
Điện Trường và Điện Tích

Quiz
•
Physics
•
3rd Grade
•
Medium
Dao Nguyen
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho một điện tích điểm Q < 0. Véc tơ cường độ điện trường tại một điểm mà nó gây ra có chiều
hướng về phía nó.
hướng ra xa nó.
lại gần hay ra xa nó tùy thuộc điện môi xung quang điện tích.
lại gần hay ra xa nó tùy thuộc độ lớn điện tích.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại một điểm xác định trong điện trường tĩnh, nếu độ lớn của điện tích thử tăng 2 lần thì độ lớn cường độ điện trường
tăng 2 lần.
giảm 2 lần.
không đổi.
giảm 4 lần.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt một một điện tích âm vào trong điện trường có vectơ cường độ điện trường E. Hướng của lực điện tác dụng lên điện tích như thế nào?
Luôn cùng hướng với E
Vuông góc với E
Luôn ngược hướng với E
Không có trường hợp nào E
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường đều là điện trường mà cường độ điện trường của nó
có hướng như nhau tại mọi điểm.
có hướng và độ lớn như nhau tại mọi điểm
có độ lớn như nhau tại mọi điểm.
có độ lớn giảm dần theo thời gian.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ lớn cường độ điện trường tại một điểm gây bởi một điện tích điểm không phụ thuộc
độ lớn điện tích thử.
độ lớn điện tích đó.
khoảng cách từ điểm đang xét đến điện tích đó.
hằng số điện môi của của môi trường.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong hệ SI, đơn vị của cường độ điện trường là
V/m
V
V/C
N/m
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một điện tích điểm q chuyển động trong điện trường đều có cường độn điện trường là E đi được quãng đường s với hình chiếu của đường đi trên phương của đường sức là d. Công của lực điện trường là
A = qE
A = qs
A = qEd
A = qEs
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Quizz giữa kì 2 lớp 11 phần 2

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Chuyển động cơ

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Kiểm tra bài cũ tuần 4

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Vật lí 8 - Áp suất

Quiz
•
KG - 8th Grade
6 questions
Quiz SÓNG ĐIỆN TỪ

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Chuyển động tròn đều

Quiz
•
KG - University
6 questions
KHTN 6 Sự Bay Hơi - Sự Ngưng Tụ (KTBC)

Quiz
•
KG - 6th Grade
13 questions
CHƯƠNG 8

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Physics
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
13 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
Multiplication facts

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Subject and Predicate Review

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Understanding Labor Day and Its Significance

Interactive video
•
3rd - 6th Grade