btnlkt

btnlkt

University

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIẾN THỨC VSATTP MT 35 Câu Phần 2

KIẾN THỨC VSATTP MT 35 Câu Phần 2

University

35 Qs

Đề Cương Cuối Học Kỳ I Môn Công Nghệ 9

Đề Cương Cuối Học Kỳ I Môn Công Nghệ 9

9th Grade - University

37 Qs

HSK1—Kiểm tra sau bài 10

HSK1—Kiểm tra sau bài 10

University

31 Qs

THANH TOÁN QUỐC TẾ ĐỀ 2

THANH TOÁN QUỐC TẾ ĐỀ 2

University

35 Qs

giảu phẫu 1

giảu phẫu 1

University - Professional Development

30 Qs

Tiếng Anh 12 - Unit 6

Tiếng Anh 12 - Unit 6

University

36 Qs

PLĐC 1

PLĐC 1

University

30 Qs

Test lưu ban k26

Test lưu ban k26

University

30 Qs

btnlkt

btnlkt

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

duẩn văn

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

, Nghiệp vụ đặt trước tiền hàng cho người bán bằng chuyển khoản thuộc quan hệ đối ứng?

, A. TS tăng – TS giảm

TS tăng – NV tăng

. TS tăng – NV giảm

. TS giảm – NV giảm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ phát sinh trong kỳ được ghi vào?

Nợ TK 621

632

511

511

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chi phí vận chuyển công cụ dụng cụ mua ngoài nhập kho được phản ánh vào?

Nợ Tk 156

153

621

211

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số dư của TK nào sau đây được phản ánh vào phần Nợ phải trả của Bảng cân đối kế toán

TK Phải trả người bán

TK Doanh thu bán hàng

Tk Vốn CSH

TK TSCĐHH

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

, Nghiệp vụ đặt trước tiền hàng cho người bán bằng chuyển khoản thuộc quan hệ đối ứng?

. TS tăng – TS giảm

TS tăng – NV tăng

. TS tăng – NV giảm

TS giảm – NV giảm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chi phí tiền lương cho quản lý doanh nghiệp phát sinh trong kỳ được ghi vào?

Nợ TK 621

622

511

642

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TK hỗn hợp là Tk có số dư

Bên Nợ

Bên có

. Cả bên Nợ và bên Có

Không có số dư

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?