
mangtruyenthongp1

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Trần vũ
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Nguyên nhân cơ bản nào dẫn đến sự ra đời của mạng máy
tính?
Nhu cầu trao đổi thông tin ngày càng tăng
Khối lượng thông tin lưu trên máy tính ngày càng tăng
Khoa học và công nghệ về lĩnh vực máy tính và truyền thông phát
triển
Cả ba câu trên đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2 Ý nghĩa cơ bản nhất của mạng máy tính là gì?
Nâng cao độ tin cậy của hệ thống máy tính
Trao đổi và chia sẻ thông tin
Phát triển ứng dụng trên máy tính
Nâng cao chất lượng khai thác thông tin
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3 Thuật ngữ viết tắt bằng tiếng Anh của mạngcục bộ là gì?
LAN (Local Area Network)
MAN (Metropolitan Area Network
WAN (Wide Area Network)
GAN (Global Area Network)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4 Thuật ngữ viết tắt bằng tiếng Anh của mạng diện rộng là gì?
LAN (Local Area Network)
MAN (Metropolitan Area Network)
WAN (Wide Area Network)
GAN (Global Area Network)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5 Thuật ngữ viết tắt bằng tiếng Anh của mạngthành phố là gì?
LAN (Local Area Network)
MAN (Metropolitan Area Network)
WAN (Wide Area Network)
GAN(Global Area Network)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6 Thuật ngữ viết tắt bằng tiếng Anh của mạngtoàn cục là gì?
LAN (Local Area Network)
MAN (Metropolitan Area Network)
WAN (Wide Area Network)
GAN(Global Area Network)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 11 Các kiểu mạng LAN, MAN, WAN, GAN được phân biệt với
nhau bởi tiêu chí phân loại nào?
Khoảng cách địa lý
Giao thức truyền thông
Thiết bị mạng
Đường truyền mạng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Bill Gates

Quiz
•
University
24 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
University
15 questions
Review từ vựng - L26

Quiz
•
1st Grade - University
25 questions
Tin hoc L4 - Bài 1 +2

Quiz
•
University
15 questions
Vocabulary Checking - IS1.7 ONL

Quiz
•
University
15 questions
ôn tập tin học lớp 3 KĐ

Quiz
•
University
25 questions
possessive adjectives and pronouns

Quiz
•
University
16 questions
CHEAP FLIGHTS

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade