Adjectives and Adverbs (Tính từ và trạng từ)

Adjectives and Adverbs (Tính từ và trạng từ)

5th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

AI NHANH HƠN

AI NHANH HƠN

2nd - 12th Grade

20 Qs

Hội vui học tập K5 - Tuần 6

Hội vui học tập K5 - Tuần 6

5th Grade

24 Qs

Hội vui học tập K5 tuần 27

Hội vui học tập K5 tuần 27

5th Grade

24 Qs

TIẾNG VIỆT DIỆU KÌ 4

TIẾNG VIỆT DIỆU KÌ 4

4th - 5th Grade

20 Qs

LUYỆN TỪ VÀ CÂU 5

LUYỆN TỪ VÀ CÂU 5

5th Grade

20 Qs

từ trái nghĩa

từ trái nghĩa

1st - 5th Grade

20 Qs

Từ đồng âm

Từ đồng âm

5th Grade

20 Qs

PHÂN LOẠI TỪ GHÉP-TỪ LÁY DỄ NHƯ ĂN KẸO

PHÂN LOẠI TỪ GHÉP-TỪ LÁY DỄ NHƯ ĂN KẸO

5th - 6th Grade

20 Qs

Adjectives and Adverbs (Tính từ và trạng từ)

Adjectives and Adverbs (Tính từ và trạng từ)

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Thuong Lavender

Used 9+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ (adjectives) là những từ như thế nào?

Chỉ đặc điểm, tính chất

Chỉ hành động

Chỉ thời gian

Chỉ người, sự vật, hiện tượng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ (adjectives) là những từ:

Bổ nghĩa cho danh từ.

Bổ nghĩa cho động từ

Đứng một mình

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trạng từ (adverbs) là những từ:

Nêu đặc điểm, tính chất của sự vật

Chỉ ra cách thức của hành động

Chỉ ra hành động của sự vật

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Q. 

Câu này đang thiếu từ loại nào? (tick more than one)

S + V + ______

V (động từ)

ADJ (tính từ)

N (danh từ)

ADV (trạng từ)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trạng ngữ (adverbs) thường là từ

Bổ nghĩa cho danh từ

Bổ nghĩa cho động từ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu này đang thiếu từ loại nào?

S + be + _______

ADJ (Tính từ)

ADV (Trạng từ)

V (Động từ)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm tính từ trong số các từ sau:

sing

ugly

table

what

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?