RÈN LUYỆN 4

Quiz
•
Biology
•
University
•
Medium
Gia Hân Nguyễn Đặng
Used 3+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Sinh trưởng ở vi sinh vật là sự gia tăng [........................] cá thể của quần thể vi sinh vật.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Nuôi cấy không liên tục là quá trình nuôi cấy không được bổ sung [......................], không lấy đi sản phẩm của quá trình nuôi cấy.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy liên tục tuân theo 3 pha là: tiềm phát (pha lag), [.................] (pha log), duy trì ở pha cân bằng.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Công nghệ vi sinh vật là một lĩnh vực quan trọng của công nghệ sinh học, sử dụng [.............................] hoặc dẫn xuất của chúng để tạo ra sản phẩm phục vụ cho đời sống con người.
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Các tiêu chí phân loại virus là dựa vào lớp vỏ ngoài, sự sắp xếp của capsomer ở vỏ capsit, vật chất di truyền, [....................................].
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
Quá trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ được chia thành 5 giai đoạn: hấp phụ, xâm nhập, [..................], [......................], [......................].
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
Đặc điểm của pha tiềm phát trong nuôi cấy không liên tục là vi khuẩn [...........................] với môi trường sống mới, [........................] enzyme trao đổi chất, các nguyên liệu để phân chia.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
ÔN TẬP 5 (SI11)

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
KTTX_GHKII

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Ôn tập Bài 9-10 Sinh học lớp 10

Quiz
•
10th Grade - University
16 questions
Chu kỳ tế bào & ung thư

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
bài 3 sinh 10

Quiz
•
KG - University
20 questions
Vi sinh vật

Quiz
•
University
20 questions
SINH HỌC TẾ BÀO

Quiz
•
University
20 questions
MÔ THỰC VẬT

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Biology
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University