Tiếng Trung Du lịch 3.1

Tiếng Trung Du lịch 3.1

University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

301 Bài 7

301 Bài 7

1st Grade - University

22 Qs

Luyện đề 3

Luyện đề 3

University

22 Qs

Đại cương công đoàn

Đại cương công đoàn

University

22 Qs

Ôn tập HSK2 L1-4

Ôn tập HSK2 L1-4

University

24 Qs

Bạn có phải là "chuyên gia" về Nhật Bản

Bạn có phải là "chuyên gia" về Nhật Bản

University

21 Qs

an ninh máy tính 23-43

an ninh máy tính 23-43

University

21 Qs

Q1.B8

Q1.B8

University

23 Qs

Boya1 (25-26)

Boya1 (25-26)

University

22 Qs

Tiếng Trung Du lịch 3.1

Tiếng Trung Du lịch 3.1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Easy

Created by

Chuong Canh

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

26 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Nếm, thử

特色菜

Nổi tiếng

有名

Món đặc sản

尝尝

Sườn xào chua ngọt

糖醋排骨

Giới thiệu, tiến cử

推荐

2.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Nộm bắp cải

凉拌卷心菜

Thanh đạm, nhạt

建议

Gọi (món)

Đồ chay

清淡

Đề nghị, đề xuất

素菜

3.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Đầu bếp

Ếch xào sả ớt

厨师

Uống, húp

Bình, chai

干锅牛蛙

Cay

4.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Cá sốt cà chua

啤酒

Cocacola

怎么做

Bia

西红柿烩鱼丝

Làm như thế nào? (hỏi cách làm)

可乐

Bản địa

本地

5.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Cá chép

鲤鱼

Cà chua

Rán,chiên

特制

Gia vị

调味料

Đặc chế

西红柿

6.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Canh, nước dùng

Rất được yêu thích

蔬菜沙拉

Canh bí đao

Chén, bát

很受欢迎

Salad rau

冬瓜汤

7.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Đồ uống, thức uống

南部

Đủ rồi, được rồi

中部

Bắc bộ

北部

Trung bộ

够了

Nam bộ

饮料

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Discover more resources for World Languages