
Đề 1 sinh lý bệnh

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Thuỳ Thị
Used 2+ times
FREE Resource
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1:
Giãn tim là tình trạng mỗi sợi cơ tim to ra, làm tăng sức chứa của buồng tim đồng thời giúp tim bơm máu ra với lực mạnh hơn.
Đúng
Sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2:
Thành phần lipid máu tăng sớm và cao nhất sau bữa ăn là:
Triglyceride.
Cholesterol
Phospholipid
VLDL.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Biến chứng của hẹp eo động mạch chủ là:
Suy tim trái
Suy tim phải
Suy tim toàn bộ
Suy mạch vành
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4:
Nguyên nhân gây rối loạn hấp thu ngoài ống tiêu hóa là:
Viêm tụy
Viêm dạ dày
Viêm ruột
Viêm đại tràng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Bệnh lý gây rối loạn giai đoạn vận chuyển của quá trình hô hấp là:
Thiếu máu
Suy thận
Viêm phổi
COPD
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Suy tim độ I là:
Khi tim vẫn đáp ứng được nhu cầu cấp máu, trừ nhu cầu tối đa.
Khó thở khi lao động nhẹ.
Khó thở khi tự phục vụ cho bản thân.
Tim không cấp được lượng máu tối thiểu dù cơ thể hoàn toàn nghỉ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Đái tháo nhạt thể ngoại biên do tế bào ống thận kém nhạy cảm với ADH.
Đúng
Sai
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Ôn tập Công Nghệ HK II

Quiz
•
KG - Professional Dev...
44 questions
Sỏi mật

Quiz
•
University
40 questions
Sinh lý tuần hoàn P1

Quiz
•
University
39 questions
bệnh học câu 1-39

Quiz
•
University
49 questions
shtbt7

Quiz
•
University
44 questions
Dược liệu chứa alcaloid nhân tropan

Quiz
•
University
45 questions
Sinh lý bài tiết nước tiểu P1

Quiz
•
University
40 questions
Kiến thức về Bilirubin và ADN

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University