BÀI KIỂM TRA SỐ 3

BÀI KIỂM TRA SỐ 3

1st - 5th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hiệp Thông 9

Hiệp Thông 9

2nd - 3rd Grade

38 Qs

Unit 1 Hello *grade 3

Unit 1 Hello *grade 3

3rd Grade

39 Qs

Bóng đá Ngoại hạng anh

Bóng đá Ngoại hạng anh

1st - 11th Grade

43 Qs

BFC TEST 5 - Hanwha - 13.06.23 - Đề 1

BFC TEST 5 - Hanwha - 13.06.23 - Đề 1

1st Grade

40 Qs

6. Rung chuông vàng Khối 5 - HNTL

6. Rung chuông vàng Khối 5 - HNTL

5th Grade

35 Qs

Lần 2

Lần 2

4th Grade

35 Qs

Ôn tập cuối HKII - Khoa học 5 KNTT

Ôn tập cuối HKII - Khoa học 5 KNTT

5th Grade

38 Qs

Ai thông minh hơn học sinh lớp 4 Tuần 22

Ai thông minh hơn học sinh lớp 4 Tuần 22

4th Grade

35 Qs

BÀI KIỂM TRA SỐ 3

BÀI KIỂM TRA SỐ 3

Assessment

Quiz

Other

1st - 5th Grade

Hard

Created by

QUIZIZZ TK7

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn hãy cho biết phần mềm nào dưới đây là phần mềm ứng dụng

iOS

Microsoft Word

Flash drive

Windows

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thiết bị nào sau đây có bàn di chuột tích hợp để trỏ và nhấp?

Laptop Computer

Desktop Computer

Tablet

Smartphone

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật ngữ cho phần mềm chạy trên điện thoại và máy tính bảng là gì?

Program

App

Icon

Widget

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thiết bị đầu vào (Input Device) nào sau đây được tích hợp vào điện thoại thông minh?

Màn hình cảm ứng (Touchscreen)

Bàn di chuột (Touchpad)

Tai nghe (Earbuds)

Bộ sạc pin (Charger)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn hãy cho biết loại phần cứng (Hardware) nào gửi dữ liệu đến máy tính?

Xuất (Output)

Nhập (Input)

Lưu trữ (Storage)

Màn hình (Monitor)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nào thì có thể nói chuyện với người lạ trực tuyến?

Bất cứ lúc nào

Ban ngày

Cuối tuần

Không bao giờ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật ngữ cho thời gian bạn dành để làm những việc như:
- Xem một chương trình truyền hình với gia đình của bạn

- Chơi trò chơi điện tử trên bảng điều khiển
 - Gửi tin nhắn văn bản từ điện thoại thông minh
- Nghiên cứu một cái gì đó trên máy tính

Tương tác trực tuyến (Online Interaction)

Thời gian tập trung (Focus Time)

Thời gian sử dụng thiết bị (Screen Time)

Cân bằng truyền thông (Media Balance)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?