TOEIC Topic: Contracts

TOEIC Topic: Contracts

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TOEIC CƠ BẢN _ VOCAB DAY 6_JOBS AND DEPARTMENTS #1

TOEIC CƠ BẢN _ VOCAB DAY 6_JOBS AND DEPARTMENTS #1

University

18 Qs

Tính từ Trạng từ

Tính từ Trạng từ

University

20 Qs

PART 3_NHÂN SỰ

PART 3_NHÂN SỰ

University

16 Qs

Bài 2. Tổ chức sự kiện

Bài 2. Tổ chức sự kiện

University

15 Qs

250 - Part 3 - Business activities & Special events

250 - Part 3 - Business activities & Special events

University

19 Qs

Quiz 22/01

Quiz 22/01

University

20 Qs

Lý thuyết Tính từ (P)

Lý thuyết Tính từ (P)

University

15 Qs

CD4: Bài 16

CD4: Bài 16

4th Grade - University

15 Qs

TOEIC Topic: Contracts

TOEIC Topic: Contracts

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Duy Duy

Used 44+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Nghĩa của từ 'assurance' là gì?

Sự đảm bảo

Sự hủy bỏ

Tham dự

Thiết lập

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Từ 'establish' có nghĩa là gì?

Sự đảm bảo

Cụ thể

Ràng buộc

Thiết lập

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Từ 'engage' có nghĩa là gì?

Tham dự

Xác định

Giải quyết

Chu cấp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Nghĩa của từ 'determine' là gì?

Xác định

Các bên tham gia hợp đồng

Quyết định

Sự thoả thuận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Từ 'specific' có nghĩa là gì?

Tham dự

Sự hủy bỏ

Sự đảm bảo

Cụ thể

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Nghĩa của từ 'comprehensive' là gì?

Toàn diện

Thiết lập

Chu cấp

Giải quyết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Từ 'negotiate' có nghĩa là gì?

Tham dự

Đàm phán

Sự hủy bỏ

Thiết lập

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?