TOEIC Topic: Contracts

TOEIC Topic: Contracts

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 2. Tổ chức sự kiện

Bài 2. Tổ chức sự kiện

University

15 Qs

Present Simple Tesnse + Present Progressive Tense

Present Simple Tesnse + Present Progressive Tense

University

15 Qs

S1.37

S1.37

University

18 Qs

TOEIC PART 7 - CÁC TỪ THƯỜNG GẶP TRONG EMAIL | TOEIC MS. MY

TOEIC PART 7 - CÁC TỪ THƯỜNG GẶP TRONG EMAIL | TOEIC MS. MY

University

18 Qs

Từ vựng đề 01

Từ vựng đề 01

University

20 Qs

Liên từ giới từ 3

Liên từ giới từ 3

12th Grade - University

15 Qs

Fun and Games

Fun and Games

11th Grade - University

20 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

TOEIC Topic: Contracts

TOEIC Topic: Contracts

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Duy Duy

Used 43+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Nghĩa của từ 'assurance' là gì?

Sự đảm bảo

Sự hủy bỏ

Tham dự

Thiết lập

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Từ 'establish' có nghĩa là gì?

Sự đảm bảo

Cụ thể

Ràng buộc

Thiết lập

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Từ 'engage' có nghĩa là gì?

Tham dự

Xác định

Giải quyết

Chu cấp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Nghĩa của từ 'determine' là gì?

Xác định

Các bên tham gia hợp đồng

Quyết định

Sự thoả thuận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Từ 'specific' có nghĩa là gì?

Tham dự

Sự hủy bỏ

Sự đảm bảo

Cụ thể

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Nghĩa của từ 'comprehensive' là gì?

Toàn diện

Thiết lập

Chu cấp

Giải quyết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Từ 'negotiate' có nghĩa là gì?

Tham dự

Đàm phán

Sự hủy bỏ

Thiết lập

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?