HSK3 - Bài 12

HSK3 - Bài 12

6th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

明月几时有(A)

明月几时有(A)

6th - 12th Grade

19 Qs

Bài tập về Sơn Tinh Thủy Tinh

Bài tập về Sơn Tinh Thủy Tinh

6th Grade

10 Qs

Đố vui văn học 10A1

Đố vui văn học 10A1

5th Grade - University

15 Qs

Từ ghép, từ láy và bptt ẩn dụ

Từ ghép, từ láy và bptt ẩn dụ

6th - 7th Grade

11 Qs

TRONG LÒNG MẸ

TRONG LÒNG MẸ

6th Grade

17 Qs

điều không tính trước

điều không tính trước

6th Grade

13 Qs

SƠN TINH THỦY TINH

SƠN TINH THỦY TINH

6th Grade

19 Qs

Văn 6 Gió lạnh đầu mùa phần 1

Văn 6 Gió lạnh đầu mùa phần 1

6th Grade

20 Qs

HSK3 - Bài 12

HSK3 - Bài 12

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Easy

Created by

Trung Tâm Baobei

Used 17+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

护照
Hộ chiếu
Bản thân
Tức giận
Phát hiện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

生气
Phát hiện
Bản thân
Tức giận
ví tiền

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

起飞
Tức giận
Hộ chiếu
cất cánh (máy bay)
Yêu cầu, cần

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tranh
Túi, Bao, Bóp
Dạy
phía Tây, hướng Tây

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

司机
Tài xế
Tức giận
Bảng đen
Hộ chiếu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

需要
cất cánh (máy bay)
Yêu cầu, cần
Hộ chiếu
Bảng đen

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

西
Túi, Bao, Bóp
Phát hiện
cất cánh (máy bay)
phía Tây, hướng Tây

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?