GIẢI PHẪU SINH LÝ - DƯỢC 1

Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
Di Khim
Used 4+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng của máu:
A. Đào thải các chất cặn bã
B. Vận chuyển oxy, các chất dinh dưỡng, hormone, chất truyền tin
C. Điều khiển các hoạt động cơ thể
D. Tạo nhiệt độ cơ thể
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự điều hòa vận chuyển nước giữa máu và dịch kẽ giúp cân bằng lượng nước
giữa 2 bên là do áp suất thẩm thấu đóng vai trò quan trọng, chất tạo
nên áp suất thẩm thấu đó là:
A. Chất hòa tan trong huyết tương
B. Nước
C. Glucid huyết tương
D. Lipid huyết tương
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
pH của máu bình thường
A. 7,25 – 7,35
B. 7,35 – 7,45
C. 7,45 – 7,55
D. 7,55 – 7,65
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc tính của máu:
A. Trọng lượng riêng chiếm 60 – 80% trọng lượng cơ thể
B. Thể tích máu ở người trưởng thành 6 – 8 lít
C. pH máu hơi kiềm
D. Áp suất thẩm thấu máu 500 mOsm/l
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp suất thẩm thấu của máu được điều hòa bởi hormone:
A. Aldosteron
B. Angiotensin II
C. Insulin
D. Thyroxin
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp suất thẩm thấu máu được điều hòa bởi
A. ADH, oxytocin
B. ADH, ANP
C. Androgen, ADH
D. Androgen, ANP
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Protein trong máu tạo ra áp suất gì trong máu:
A. Áp suất thẩm thấu
B. Áp suất keo
C. Áp suất thủy tĩnh
D. Áp suất tĩnh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Sinh lí học trẻ em 1

Quiz
•
University
29 questions
lec 5: nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của xuất huyết

Quiz
•
University
25 questions
Chương I I

Quiz
•
University
29 questions
Kiến thức về hệ tiết niệu và thận

Quiz
•
University
30 questions
Xương Cánh Tay và Xương Vai: Nhìn Sau

Quiz
•
University
30 questions
Ạhsbx

Quiz
•
University
35 questions
ÔN TẬP SINH 11_CUỐI HKI

Quiz
•
11th Grade - University
35 questions
sinhhoc11

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Biology
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University