12-Vocab 28

12-Vocab 28

12th Grade

99 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Dò bài ngày 9/8

Dò bài ngày 9/8

12th Grade

96 Qs

Cambridge 17 Test 1

Cambridge 17 Test 1

12th Grade

95 Qs

LESSON 37. REVIEW REPORTED SPEECH (12/11)

LESSON 37. REVIEW REPORTED SPEECH (12/11)

11th Grade - University

100 Qs

E12 Revision

E12 Revision

12th Grade

98 Qs

Vocabulary Meaning Quiz

Vocabulary Meaning Quiz

12th Grade

99 Qs

english 12 đại học đề 1-10 (trừ 4) 16-20

english 12 đại học đề 1-10 (trừ 4) 16-20

12th Grade

100 Qs

english 12 26.1

english 12 26.1

12th Grade

100 Qs

english 12 ngày 27/28 tháng 10

english 12 ngày 27/28 tháng 10

12th Grade

100 Qs

12-Vocab 28

12-Vocab 28

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Lê Thu

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

99 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(take) a nap

ngủ trưa, ngủ một giấc ngắn
củng cố, làm cho vững chắc cái gì
vững chắc, vững vàng, kiến định
kiên định, nhất quán, trước sau như một

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

technician (n)

nhân viên kỹ thuật
ngủ trưa, ngủ một giấc ngắn
củng cố, làm cho vững chắc cái gì
vững chắc, vững vàng, kiến định

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(keep) SB's cards close to SB's chest

giữ bí mật ý tưởng, kế hoạch...
nhân viên kỹ thuật
ngủ trưa, ngủ một giấc ngắn
củng cố, làm cho vững chắc cái gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

can't/couldn't help Ving

không thể không làm gì
giữ bí mật ý tưởng, kế hoạch...
nhân viên kỹ thuật
ngủ trưa, ngủ một giấc ngắn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(take) off

cất cánh, cởi ra
không thể không làm gì
giữ bí mật ý tưởng, kế hoạch...
nhân viên kỹ thuật

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(use) up = (run) out

dùng hết, cạn kiệt
cất cánh, cởi ra
không thể không làm gì
giữ bí mật ý tưởng, kế hoạch...

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tool (n)

công cụ, dụng cụ
dùng hết, cạn kiệt
cất cánh, cởi ra
không thể không làm gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?