容易 nghĩa là gì?
第八課:這是我們新買的電視機 (Q1)

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Ngọc Thị
Used 3+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
lạnh
dễ
nóng
khó
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 5 pts
"nước" trong tiếng Trung là gì?
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 5 pts
"Trà" trong tiếng Trung là gì?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
生意 có nghĩa là gì?
làm kinh doanh
doanh nhân
doanh nghiệp
việc kinh doanh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
父母 có nghĩa là gì?
bố/ ba
mẹ/ má/ u/ bầm
bố mẹ/ ba mẹ
anh chị
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 5 pts
常(常)có nghĩa là gì?
thỉnh thoảng
luôn luôn
thường thường
thường xuyên
hiếm khi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
愛 có nghĩa là gì?
yêu
ghét
giận
dỗi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
Từ đơn, từ láy, từ ghép

Quiz
•
1st Grade - University
17 questions
Bài 8+9 ( trắc nghiệm )

Quiz
•
University
15 questions
KẾT THÚC HÈ

Quiz
•
University
19 questions
TEST 7 Siêu trí tuệ Vocab!

Quiz
•
University
17 questions
Luật Thương Mại

Quiz
•
University
20 questions
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Thơ Tượng Trưng

Quiz
•
10th Grade - University
19 questions
Quiz về Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế

Quiz
•
11th Grade - University
15 questions
CHUONG 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade