HSK4 - Bài 2 -  Quyển 1

HSK4 - Bài 2 - Quyển 1

1st - 12th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

teing viet

teing viet

3rd Grade

21 Qs

BÀI ÔN TẬP TỪ GHÉP-TỪ LÁY

BÀI ÔN TẬP TỪ GHÉP-TỪ LÁY

4th - 5th Grade

30 Qs

ÔN TẬP CHUNG LỚP 2

ÔN TẬP CHUNG LỚP 2

KG - 1st Grade

22 Qs

7_Unit 2: Healthy living

7_Unit 2: Healthy living

7th Grade

22 Qs

Hangeul (한글)

Hangeul (한글)

KG - 1st Grade

23 Qs

KIỂU CÂU, THÀNH PHẦN CÂU

KIỂU CÂU, THÀNH PHẦN CÂU

4th Grade

25 Qs

BÀI 14 MINNA

BÀI 14 MINNA

1st - 3rd Grade

25 Qs

GDCD 6- bài tôn trọng sự thật

GDCD 6- bài tôn trọng sự thật

6th Grade

22 Qs

HSK4 - Bài 2 -  Quyển 1

HSK4 - Bài 2 - Quyển 1

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 12th Grade

Hard

Created by

Trung Tâm Baobei

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

专门
Hữu nghị
Chuyên môn
Liên hệ
Phong phú

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

讨厌
Liên hệ
Giao lưu
Phong phú
Ghét bỏ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Giao lưu
Giao, Đưa
Nhưng, Mà
Dạo (phố)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đang, Đương, tương xứng, xứng
Giao, Đưa
Lùi, làm mất đi, Lại, mà lại, nhưng mà
Cùng; theo; đưa Bên cạnh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

差不多
"Xấp xỉ, gần giống nhau,không nhiều lắm, Bình thường, Gần như"
Lùi, làm mất đi, Lại, mà lại, nhưng mà
gặp gỡ, cuộc họp mặt
Vừa vặn, Vừa hay, Vừa đúng lúc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Làm phiền
Nhưng, Mà
Dạo (phố)
Giao, Đưa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

无聊
Xung quanh, bao quanh
Chân chính Chính xác Thực sự
Buồn chán, Nhạt nhẽo
Giống như, Dường như

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?