HSK4 - Bài 14 -  Quyển 1

HSK4 - Bài 14 - Quyển 1

1st - 12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập văn bản đề tài tình cảm gia đình

Ôn tập văn bản đề tài tình cảm gia đình

7th Grade

34 Qs

KHOA HỌC HKII - LỚP 4/1 - TRƯỜNG TH PHAN THANH

KHOA HỌC HKII - LỚP 4/1 - TRƯỜNG TH PHAN THANH

4th Grade

25 Qs

MẠNG CỤC BỘ (LAN)

MẠNG CỤC BỘ (LAN)

1st Grade - University

30 Qs

TIẾNG VIỆT - lớp 2: ÔN TẬP CUỐI NĂM (Đề số 02)

TIẾNG VIỆT - lớp 2: ÔN TẬP CUỐI NĂM (Đề số 02)

2nd Grade

25 Qs

ôn tập văn học dân gian 10

ôn tập văn học dân gian 10

10th Grade

26 Qs

Kiểm Tra Thường Xuyên

Kiểm Tra Thường Xuyên

10th Grade - University

30 Qs

Review speaking 06

Review speaking 06

3rd Grade

32 Qs

First 2 Unit 5

First 2 Unit 5

2nd Grade

27 Qs

HSK4 - Bài 14 -  Quyển 1

HSK4 - Bài 14 - Quyển 1

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 12th Grade

Easy

Created by

Trung Tâm Baobei

Used 7+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Được,ok
ấm, ấm áp
Địa cầu
ngừng, cúp, cắt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ngừng, cúp, cắt
tiết kiệm, giảm bớt
Bởi vì, Để, Nhằm
trống, rỗng, không

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

于是
Nhiệt độ
Tốc độ
Thế là
Đắc ý

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

抱歉
Đẹp đẽ, Mĩ lệ
Xin lỗi, Thứ lỗi
Kem đánh răng
Cự tuyệt, Từ chối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

trống, rỗng, không
ngừng, cúp, cắt
tiết kiệm, giảm bớt
Bởi vì, Để, Nhằm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

减少
Công tác
Nhiệt độ
Giảm bớt
Cái hộp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

乘坐
Cự tuyệt, Từ chối
Đẹp đẽ, Mĩ lệ
Đi, đáp (máy bay, tàu hỏa, ...)
Kem đánh răng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?