go along with

Phrasal verbs with "go"

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Hard
Lan Bui
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
accept, support an idea (chấp nhận, ủng hộ)
leave a place (rời đi)
pass (trôi qua)
become ill with a disease (đổ bệnh)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
go away
experience, be officially accepted (trải qua, được chính thức công nhận)
leave a place (rời đi)
review (xem xét lại)
- explode (nổ tung)
- ring/ make a loud noise (nổ tung)
- no longer good to eat or drink (ôi thiu, hết hạn sử dụng)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
go by
accept, support an idea (chấp nhận, ủng hộ)
:try to achieve or attain (cố gắng đạt được)
- explode (nổ tung)
- ring/ make a loud noise (nổ tung)
- no longer good to eat or drink (ôi thiu, hết hạn sử dụng)
go by (pass)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
go down with
become ill with a disease (đổ bệnh)
leave a place (rời đi)
pass (trôi qua)
review (xem xét lại)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
go for
try to achieve or attain (cố gắng đạt được)
- explode (nổ tung)
- ring/ make a loud noise (nổ tung)
- no longer good to eat or drink (ôi thiu, hết hạn sử dụng)
accept, support an idea (chấp nhận, ủng hộ)
experience, be officially accepted (trải qua, được chính thức công nhận)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
go off
try to achieve or attain (cố gắng đạt được)
experience, be officially accepted (trải qua, được chính thức công nhận)
review (xem xét lại)
- explode (nổ tung)
- ring/ make a loud noise (nổ tung)
- no longer good to eat or drink (ôi thiu, hết hạn sử dụng)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
go over
try to achieve or attain (cố gắng đạt được)
review (xem xét lại)
accept, support an idea (chấp nhận, ủng hộ)
experience, be officially accepted (trải qua, được chính thức công nhận)
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
go through
experience, be officially accepted (trải qua, được chính thức công nhận)
- explode (nổ tung)
- ring/ make a loud noise (nổ tung)
- no longer good to eat or drink (ôi thiu, hết hạn sử dụng)
try to achieve or attain (cố gắng đạt được)
become ill with a disease (đổ bệnh)
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
go up
increase (tăng)
pass (trôi qua)
accept, support an idea (chấp nhận, ủng hộ)
leave a place (rời đi)
Similar Resources on Quizizz
10 questions
How long, how far, how much, how many

Quiz
•
7th Grade - University
12 questions
Cụm từ vs go

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
The present perfect

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Unit 10- English 8- FUTURE CONTINUOUS

Quiz
•
7th - 12th Grade
8 questions
Kiểm tra bài cũ bài các thành phần của ngôn ngữ lập trình

Quiz
•
11th - 12th Grade
11 questions
Life Stories

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
International Countrys and Capitals

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
ED pronunciation 1

Quiz
•
5th - 12th Grade
Popular Resources on Quizizz
10 questions
Chains by Laurie Halse Anderson Chapters 1-3 Quiz

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Multiplying Fractions

Quiz
•
6th Grade
30 questions
Biology Regents Review #1

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Biology Regents Review: Structure & Function

Quiz
•
9th - 12th Grade