Phrasal verbs with "go"

Phrasal verbs with "go"

12th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review từ vựng L14

Review từ vựng L14

1st Grade - University

12 Qs

Unit 3 (1)

Unit 3 (1)

12th Grade

10 Qs

Reading 7 _ test 1

Reading 7 _ test 1

KG - University

10 Qs

Phrasal verb

Phrasal verb

12th Grade

10 Qs

PHRASAL VERB 2

PHRASAL VERB 2

12th Grade

10 Qs

Cụm từ cố định (Collocation) - Earn

Cụm từ cố định (Collocation) - Earn

12th Grade

14 Qs

7A Vocab 25/10

7A Vocab 25/10

KG - Professional Development

10 Qs

revision - Minh

revision - Minh

9th - 12th Grade

10 Qs

Phrasal verbs with "go"

Phrasal verbs with "go"

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Lan Bui

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go along with

accept, support an idea (chấp nhận, ủng hộ)

leave a place (rời đi)

pass (trôi qua)

become ill with a disease (đổ bệnh)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go away

experience, be officially accepted (trải qua, được chính thức công nhận)

leave a place (rời đi)

review (xem xét lại)

- explode (nổ tung)

- ring/ make a loud noise (nổ tung)

- no longer good to eat or drink (ôi thiu, hết hạn sử dụng)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go by

accept, support an idea (chấp nhận, ủng hộ)

:try to achieve or attain (cố gắng đạt được)

- explode (nổ tung)

- ring/ make a loud noise (nổ tung)

- no longer good to eat or drink (ôi thiu, hết hạn sử dụng)

go by (pass)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go down with

become ill with a disease (đổ bệnh)

leave a place (rời đi)

pass (trôi qua)

review (xem xét lại)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go for

try to achieve or attain (cố gắng đạt được)

- explode (nổ tung)

- ring/ make a loud noise (nổ tung)

- no longer good to eat or drink (ôi thiu, hết hạn sử dụng)

accept, support an idea (chấp nhận, ủng hộ)

experience, be officially accepted (trải qua, được chính thức công nhận)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go off

try to achieve or attain (cố gắng đạt được)

experience, be officially accepted (trải qua, được chính thức công nhận)

review (xem xét lại)

- explode (nổ tung)

- ring/ make a loud noise (nổ tung)

- no longer good to eat or drink (ôi thiu, hết hạn sử dụng)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go over

try to achieve or attain (cố gắng đạt được)

review (xem xét lại)

accept, support an idea (chấp nhận, ủng hộ)

experience, be officially accepted (trải qua, được chính thức công nhận)

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go through

experience, be officially accepted (trải qua, được chính thức công nhận)

- explode (nổ tung)

- ring/ make a loud noise (nổ tung)

- no longer good to eat or drink (ôi thiu, hết hạn sử dụng)

try to achieve or attain (cố gắng đạt được)

become ill with a disease (đổ bệnh)

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go up

increase (tăng)

pass (trôi qua)

accept, support an idea (chấp nhận, ủng hộ)

leave a place (rời đi)