
BHH2

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Việt công
FREE Resource
37 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 41 : Theo luật kinh doanh bảo hiểm 2022, hợp đồng bảo hiểm là sự thỏa thuận giữa :
A. Bên mua bảo hiểm và Bên bảo hiểm
B. Người được bảo hiểm và Người bảo hiểm
C. Bên mua bảo hiểm và Doanh nghiệp bảo hiểm
D. Người được thụ hưởng và Doanh nghiệp bảo hiểm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 42 : Tác nhân gây ra tổn thất được gọi là gì ?
A. Biến cố
B. Nguy cơ
C. Rủi ro
D. Hiểm họa
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 43 : Thuật ngữ tổn thất dùng đê chỉ hiện tượng mà ở đó có
A. Sự thiệt hại của một đối tượng nào đó
B. Sự không mong muốn
C. Cả hai đáp án trên đều đúng
D. Cả hai đáo án trên đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 44 : Sự bất cẩn hoặc thờ ơ trước tổn thất là một ví dụ về
A. Hiểm họa
B. Nguy cơ tinh thần
C. Nguy cơ vật chất
D. Nguy cơ đạo đức
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 45 : Xe của Cathy đụng phải một tảng băng trên đường. Chiếc xe trượt khỏi đường và đâm vào một cái cây. Sự hiện diện của bang trên đường được mô tả tốt nhất là một :
A. Nguy cơ vật chất
B. Nguy cơ đạo đức
C. Hiểm họa
D. Nguy cơ tinh thần
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 46 : Tuân thủ những thói quen tốt cho sức khỏe có thê được phân loại là :
A. Giảm thiểu rủi ro
B. Giảm thiểu tổn thất
C. Giảm thiểu nguy cơ
D. Giữ lại rủi ro
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 47 : Điều nào sau đây SAI khi nói về bảo hiểm bắt buộc :
A. Không mang tính thương mai
B. Do nhà nước bắt buộc mọi tầng lớp nhân dân tham gia
C. Có mức phí và điều kiện theo quy định của nhà nước
D. Có đối tượng bảo hiểm là trách nhiệm nhân sự
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
BHH1

Quiz
•
University
33 questions
C6. An ninh bao mat

Quiz
•
University
37 questions
gdkt 4

Quiz
•
University
40 questions
LTTCTT 2

Quiz
•
University
33 questions
CHƯƠNG 8

Quiz
•
University
40 questions
QTNH1

Quiz
•
University
40 questions
NHTM 1 C2

Quiz
•
University
34 questions
3.2_DLĐC - PHÁT TRIỂN DLBV (34)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade