Kiểm tra từ vựng Unit 9 lớp 10

Kiểm tra từ vựng Unit 9 lớp 10

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI KIỂM TRA KTSP HILUX VÀ INNOVA CROSS 2026

BÀI KIỂM TRA KTSP HILUX VÀ INNOVA CROSS 2026

KG - University

21 Qs

Test 18/3

Test 18/3

University

17 Qs

25-26.1.2Trạng nguyên Tv phần âm-Số 2

25-26.1.2Trạng nguyên Tv phần âm-Số 2

1st Grade - University

25 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 5 lớp 10

Kiểm tra từ vựng Unit 5 lớp 10

KG - University

26 Qs

Hóa Họcc

Hóa Họcc

KG - University

20 Qs

Ôn tập kiến thức tiền gửi

Ôn tập kiến thức tiền gửi

KG - University

21 Qs

Form ứng tuyển giáo viên Anh ngữ full-time

Form ứng tuyển giáo viên Anh ngữ full-time

KG - University

17 Qs

unit 9: English in the world

unit 9: English in the world

9th Grade

19 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 9 lớp 10

Kiểm tra từ vựng Unit 9 lớp 10

Assessment

Quiz

others

Easy

Created by

Ms. Tú

Used 2+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Phiên âm /ˈpəʊlər/ là cách đọc của từ:

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Phiên âm /ˈpræktɪkl/ là cách đọc của từ:

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Phiên âm /rəˈspɪrətri/ là cách đọc của từ:

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Phiên âm /ˈsiː levl/ là cách đọc của từ:

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Phiên âm /strɪkt/ là cách đọc của từ:

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

8. /əˈlɑːrmɪŋ/ nghĩa là tiếng Việt là
hạn cuối, thời hạn
đáng báo động
đồng hồ báo thức

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?