Kiểm tra từ vựng Unit 9 lớp 10

Kiểm tra từ vựng Unit 9 lớp 10

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập Hán Nôm

Bài tập Hán Nôm

KG - University

18 Qs

Kiểm tra Vios tháng 2.2024

Kiểm tra Vios tháng 2.2024

Professional Development

23 Qs

PURATOS LỄ HỘI BÁNH MÌ 2023

PURATOS LỄ HỘI BÁNH MÌ 2023

University

21 Qs

FFS_Unit 8

FFS_Unit 8

1st - 5th Grade

20 Qs

IC3 GS6 LEVEL 3 - CHỦ ĐỀ 1

IC3 GS6 LEVEL 3 - CHỦ ĐỀ 1

KG - University

24 Qs

Cau hoi trac nghiem_TLH phát triển

Cau hoi trac nghiem_TLH phát triển

University

20 Qs

Unit 7: I am wearing a blue skirt

Unit 7: I am wearing a blue skirt

KG - University

20 Qs

AL giới thiệu

AL giới thiệu

KG - University

24 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 9 lớp 10

Kiểm tra từ vựng Unit 9 lớp 10

Assessment

Quiz

others

Easy

Created by

Ms. Tú

Used 2+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Phiên âm /ˈpəʊlər/ là cách đọc của từ:

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Phiên âm /ˈpræktɪkl/ là cách đọc của từ:

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Phiên âm /rəˈspɪrətri/ là cách đọc của từ:

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Phiên âm /ˈsiː levl/ là cách đọc của từ:

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Phiên âm /strɪkt/ là cách đọc của từ:

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

8. /əˈlɑːrmɪŋ/ nghĩa là tiếng Việt là
hạn cuối, thời hạn
đáng báo động
đồng hồ báo thức

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?