HSK5-词汇2

HSK5-词汇2

University

118 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

223教學策略

223教學策略

University

122 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm an toàn sinh học

Câu hỏi trắc nghiệm an toàn sinh học

University

118 Qs

Kinh tế Chính trị Mác - Lênin

Kinh tế Chính trị Mác - Lênin

University

119 Qs

Quản lý nhà nước về kinh tế

Quản lý nhà nước về kinh tế

University

122 Qs

Kinh Tế Vi Mô

Kinh Tế Vi Mô

University

123 Qs

17-03 (vi to eng)

17-03 (vi to eng)

University

116 Qs

HSK5-词汇2

HSK5-词汇2

Assessment

Quiz

Professional Development

University

Easy

Created by

LINA BUI

Used 5+ times

FREE Resource

118 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

恩爱

chi tiết

lọt vào vòng trong

ân ái

Khả năng, có thể, tính khả thi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

抱怨

oán hận; oán giận

liệt, bại liệt

điện đài vô tuyến, đài phát thanh

cãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đả

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

暗暗

giấu

lần lượt; luân phiên; thay phiên

vai; bả vai; bờ vai

thầm; ngầm; ngấm ngầm; lén lút

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

手指

bàn tay

ngón tay

đốt tay

móng tay

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

duỗi; với, dang

đột nhiên; bất thình lình; bất ngờ; đột ngột

đưa; đệ trình/ lần lượt; theo thứ tự

đợi; chờ; chờ đợi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nửa đêm

半夜

蚊子

叙述

肩膀

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

脖子

bả vai

chân

cái cổ

gò má

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?