
HSK5-词汇2

Quiz
•
Professional Development
•
University
•
Easy
LINA BUI
Used 5+ times
FREE Resource
118 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
恩爱
chi tiết
lọt vào vòng trong
ân ái
Khả năng, có thể, tính khả thi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
抱怨
oán hận; oán giận
liệt, bại liệt
điện đài vô tuyến, đài phát thanh
cãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đả
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
暗暗
giấu
lần lượt; luân phiên; thay phiên
vai; bả vai; bờ vai
thầm; ngầm; ngấm ngầm; lén lút
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
手指
bàn tay
ngón tay
đốt tay
móng tay
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
递
duỗi; với, dang
đột nhiên; bất thình lình; bất ngờ; đột ngột
đưa; đệ trình/ lần lượt; theo thứ tự
đợi; chờ; chờ đợi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
nửa đêm
半夜
蚊子
叙述
肩膀
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
脖子
bả vai
chân
cái cổ
gò má
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade