掃除スタッフ_言葉

掃除スタッフ_言葉

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

 这是什么

这是什么

University

11 Qs

QP 1 3

QP 1 3

University

15 Qs

1. Bài tập bài 1 nhà ở

1. Bài tập bài 1 nhà ở

University

10 Qs

CoV -19

CoV -19

KG - Professional Development

12 Qs

Quản lý Công tác Chuẩn bị Đầu ca Làm việc

Quản lý Công tác Chuẩn bị Đầu ca Làm việc

University

10 Qs

NHẬN THỨC CHUNG VỀ VI PHẠM PHÁP LUẬT VỀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

NHẬN THỨC CHUNG VỀ VI PHẠM PHÁP LUẬT VỀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

University

10 Qs

Phòng chống vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường

Phòng chống vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường

University

12 Qs

Environmental Protection Law

Environmental Protection Law

KG - Professional Development

10 Qs

掃除スタッフ_言葉

掃除スタッフ_言葉

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Hương Nhii

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 4 pts

ステイ・アウト

Phòng khách lưu trú nhiều đêm và phòng khách đã trả

Phòng khách đã trả và phòng khách ở lại

Phòng trống và phòng đã có khách đặt

Phòng đã có khách đặt và phòng trống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 4 pts

Phòng trống có sẵn

インジゲーター

ステイ・アウト

ベイカント

ルーム

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 4 pts

デュベカバー

Chăn

Kiểu chăn

Tấm chăn

Vỏ chăn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 4 pts

ホテルリネンワゴン

Xe đẩy

Xe đẩy vải Linen khách sạn

Xe thu gom rác thải

Xe thu gom vải

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 4 pts

清掃マシーン

Xe đẩy thu gom vải

Xe đẩy dọn dẹp vệ sinh

Máy hút bụi

Robot dọn phòng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 4 pts

清掃用カート

Robot dọn phòng

Xe đẩy dọn dẹp vệ sinh

Máy hút bụi

Xe đẩy thu gom vải

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 4 pts

ゴム手袋

Giấy vệ sinh

Giấy vệ sinh dùng một lần

Bàn chải

Găng tay cao su

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?