luyện từ vựng buổi 10

luyện từ vựng buổi 10

1st Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

 N 이 / 가 아닙니다 / numbers

N 이 / 가 아닙니다 / numbers

1st Grade - University

16 Qs

từ vựng

từ vựng

1st - 5th Grade

12 Qs

menebak

menebak

1st Grade

15 Qs

Tiếng Trung Khó Nhằn bài 6 quyển 1

Tiếng Trung Khó Nhằn bài 6 quyển 1

1st Grade

10 Qs

Bài 1

Bài 1

1st Grade

15 Qs

Ai la nguoi hieu toi nhat

Ai la nguoi hieu toi nhat

1st Grade

12 Qs

Grade 4 Review 2nd term

Grade 4 Review 2nd term

1st - 5th Grade

15 Qs

Викторина по счётному слову '켤레'

Викторина по счётному слову '켤레'

1st - 5th Grade

10 Qs

luyện từ vựng buổi 10

luyện từ vựng buổi 10

Assessment

Quiz

Others

1st Grade

Easy

Created by

Phúc Hoàng Tâm

Used 12+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn “con chó 🐶 ”

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn “con cua 🦀 ”

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn “ con thuyền 🛳️ “

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn “ bác sĩ 👩‍⚕️ “

세계

카메라

의사

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn “ Thế Giới 🗺️ “

차례

의자

세계

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn “ máy ảnh:📸 “

의자

의사

카메라

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn “ Thứ Tự “

의자

의사

차례

세계

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?