
80 CÂU ÔN LUYỆN TỪ VÀ CÂU LỚP 5

Quiz
•
Mathematics
•
1st Grade
•
Hard
Vinh Đỗ
FREE Resource
84 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào đồng nghĩa với từ "xây dựng"?
Trang trí
Kiến thiết
Công trình
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ "hổ, cọp" là:
Từ đồng nghĩa không hoàn toàn
Từ đồng nghĩa hoàn toàn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào đồng nghĩa với "vắng vẻ"?
Hiu quạnh
Mênh mông
Vui vẻ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Hòa bình" là từ trái nghĩa với:
Chiến tranh
Đoàn kết
Yêu thương
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ "Hòa Bình"
Yên tĩnh
Lặng yên
Thanh bình
6.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Từ đồng âm là từ:
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Trong câu: "Con ngựa đá, con ngựa đá" từ nào là đồng âm?
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
80 questions
Quiz Toán Mức 1

Quiz
•
1st Grade
82 questions
Bài Tập Toán và An Toàn

Quiz
•
1st Grade
80 questions
Kiểm tra kỹ năng toán lớp 1

Quiz
•
1st Grade
81 questions
ENG 1-2

Quiz
•
1st Grade - University
83 questions
Quiz về Bảng Tuần Hoàn Nguyên Tố Hóa Học

Quiz
•
1st - 5th Grade
82 questions
CON CAC

Quiz
•
1st Grade
87 questions
VIO1 Phép cộng trong phạm vi 6-iêm, yêm, iêp

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade