KIỂM TRA TỪ VỰNG TP CHƯƠNG 2 PHẦN 11

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP CHƯƠNG 2 PHẦN 11

University

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP CHƯƠNG 2 PHẦN 8

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP CHƯƠNG 2 PHẦN 8

University

24 Qs

thực hành giải phẫu 2

thực hành giải phẫu 2

University

20 Qs

thực hành giải phẫu 1

thực hành giải phẫu 1

University

20 Qs

Kiểm tra giữa kỳ T9.2021.A(1)

Kiểm tra giữa kỳ T9.2021.A(1)

University

20 Qs

2023総合演習6

2023総合演習6

University

21 Qs

Đố vui nhận thưởng

Đố vui nhận thưởng

University

19 Qs

anh có yêu em ko?

anh có yêu em ko?

University

20 Qs

BÀI KIỂM TRA TỪ VỰNG TP CHƯƠNG 1

BÀI KIỂM TRA TỪ VỰNG TP CHƯƠNG 1

University

22 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP CHƯƠNG 2 PHẦN 11

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP CHƯƠNG 2 PHẦN 11

Assessment

Quiz

Science

University

Easy

Created by

Thanh Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

測定 (そくてい) là gì?

Đo đạc

Ghi chép

Sản xuất

Sử dụng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

記録します (きろくします) là gì?

Đo đạc

Ghi chép

Sản xuất

Sử dụng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

床 (ゆか) là gì?

Tường

Sàn

Trần nhà

Cửa sổ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

使用期限 (しようきげん) là gì?

Hạn sử dụng

Ngày hết hạn

Thời gian bảo quản

Ngày sản xuất

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

賞味期限 (しょうみきげん) là gì?

Hạn ăn ngon

Ngày hết hạn

Thời gian bảo quản

Ngày sản xuất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

消費期限 (しょうひきげん) là gì?

Hạn sử dụng

Ngày hết hạn

Thời gian bảo quản

Ngày sản xuất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

未開封 (みかいふう) là gì?

Chưa bóc vỏ, chưa mở

Đã bóc vỏ, đã mở

Đã sử dụng

Còn nguyên vẹn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?