Unit 1 Final Vocab GS10

Unit 1 Final Vocab GS10

10th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sư Tử và Kiến Càng

Sư Tử và Kiến Càng

2nd Grade - University

12 Qs

Kiến thức về Văn minh Âu Lạc

Kiến thức về Văn minh Âu Lạc

10th Grade

14 Qs

Quiz Từ Vựng part 2

Quiz Từ Vựng part 2

10th Grade

15 Qs

GDDP

GDDP

9th - 12th Grade

16 Qs

sinh học giảm phân - kì sau 1

sinh học giảm phân - kì sau 1

10th Grade

10 Qs

Quiz Từ Vựng pass 3/4

Quiz Từ Vựng pass 3/4

10th Grade

15 Qs

Buổi học cuối cùng🌅

Buổi học cuối cùng🌅

10th Grade

10 Qs

CÂU HỎI KIỂM TRA KIẾN THỨC NGỮ VĂN

CÂU HỎI KIỂM TRA KIẾN THỨC NGỮ VĂN

10th Grade

10 Qs

Unit 1 Final Vocab GS10

Unit 1 Final Vocab GS10

Assessment

Quiz

Others

10th Grade

Medium

Created by

Minh Khoa Huỳnh

Used 3+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dùng để chỉ 'thành tựu'?

Success

Achievement

Benefit

Character

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'lợi ích'?

Benefit

Value

Gratitude

Bond

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào đồng nghĩa với 'tính cách'?

Character

Choice

Task

Respect

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'làm cho vui lên, cổ vũ'?

Cheer up

Manage

Prepare

Raise

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dùng để chỉ 'công việc nhà'?

Task

Housework

Laundry

Routine

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Washing-up

giặt đồ

rửa chén

lau sàn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I do the washing-up and ... ... the rubbish

take up

put out

do

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?