VOCABULARY (UNIT 7) (NOUNS)

VOCABULARY (UNIT 7) (NOUNS)

12th Grade

111 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vân 13.1

vân 13.1

12th Grade

110 Qs

english 12 old unit 1011121314 A 16.5

english 12 old unit 1011121314 A 16.5

12th Grade

111 Qs

english 12 5.1

english 12 5.1

12th Grade

107 Qs

DIAGRAM LABELING

DIAGRAM LABELING

12th Grade

108 Qs

Actual Test Vol. 5 - Listening - Test 2  - Vocabulary

Actual Test Vol. 5 - Listening - Test 2 - Vocabulary

9th - 12th Grade

106 Qs

G11 - UNIT 11 - SOURCES OF ENERGY

G11 - UNIT 11 - SOURCES OF ENERGY

9th - 12th Grade

108 Qs

Vocabulary Mania

Vocabulary Mania

8th Grade - University

112 Qs

Khảo bài lớp đại học ngày 16/10/2021 (đề 1) + từ vựng Đề 2

Khảo bài lớp đại học ngày 16/10/2021 (đề 1) + từ vựng Đề 2

12th Grade

112 Qs

VOCABULARY (UNIT 7) (NOUNS)

VOCABULARY (UNIT 7) (NOUNS)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 2+ times

FREE Resource

111 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a wardrobe (n)
tủ quần áo
xuất hiện
thay đổi, điều chỉnh
phụ kiện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a bedside table (n.ph)
bàn cạnh giường
tủ quần áo
xuất hiện
thay đổi, điều chỉnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a filing cabinet (n.ph)
tủ hồ sơ
bàn cạnh giường
tủ quần áo
xuất hiện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a towel rail (n.ph)
giá treo khăn
tủ hồ sơ
bàn cạnh giường
tủ quần áo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a rug (n)
tấm thảm
giá treo khăn
tủ hồ sơ
bàn cạnh giường

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

furnished (a)
được trang bị nội thất
tấm thảm
giá treo khăn
tủ hồ sơ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

rent (n,v)
(n) tiền thuê, (v) cho thuê
được trang bị nội thất
tấm thảm
giá treo khăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?