BÀI 14. MỘT SỐ LƯƠNG THỰC – THỰC PHẨM

BÀI 14. MỘT SỐ LƯƠNG THỰC – THỰC PHẨM

6th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 55. Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG (TIẾP THEO)

BÀI 55. Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG (TIẾP THEO)

4th Grade - Professional Development

10 Qs

Sinh trưởng - Phát triển ở Thực vật - Động vật (B30 - 31)

Sinh trưởng - Phát triển ở Thực vật - Động vật (B30 - 31)

6th - 8th Grade

13 Qs

Luyện tập bài 27 sinh 10

Luyện tập bài 27 sinh 10

1st - 10th Grade

10 Qs

STEM GIO LINH

STEM GIO LINH

6th Grade - Professional Development

15 Qs

Tảo

Tảo

6th Grade

10 Qs

Bài kiểm tra VSATTP tại RCQ - BSDL

Bài kiểm tra VSATTP tại RCQ - BSDL

1st Grade - University

11 Qs

CÂU HỎI THEO LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG 2020

CÂU HỎI THEO LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG 2020

6th - 8th Grade

15 Qs

tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ

tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ

6th Grade

11 Qs

BÀI 14. MỘT SỐ LƯƠNG THỰC – THỰC PHẨM

BÀI 14. MỘT SỐ LƯƠNG THỰC – THỰC PHẨM

Assessment

Quiz

Biology

6th Grade

Medium

Created by

Trang Huyền

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Loại thức ăn nào chứa nhiều chất đạm?
Rau xanh.
Gạo.
Thịt.
Ngô.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Cây trồng nào sau đây không được xem là cây lương thực?
Lúa gạo.
Ngô.
Lúa mì.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Hàm lượng tinh bột có trong loại lương thực nào dưới đây là lớn nhất?
Gạo.
Ngô.
Lúa mì.
Sắn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Gạo sẽ cung cấp chất dinh dưỡng nào nhiều nhất cho cơ thể?
Carbohydrate (chất đường, bột).
Protein (chất đạm).
Lipid (chất béo).
Vitamin.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Lương thực chứa hàm lượng lớn
tinh bột.
chất béo.
sắt.
vitamin.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Thực phẩm nào sau đây được chế biến từ phương pháp lên men?
Rau câu.
Bia.
Bánh plan.
Nước mía.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Gạo sau khi tách trấu gọi là gì?
Tấm.
Gạo cao cấp.
Gạo lật (gạo lức).
Gạo thường dùng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?