
CHỦ ĐỀ 4. MẠCH ĐIỆN DÒNG ĐIỆN - BUỔI 8

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy
Trung Kiên undefined
Used 2+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chiều dòng điện qui ước là chiều dịch chuyển có hướng của các
electron
neutron
điện tích âm
điện tích dương
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện trong kim loại là
dòng dịch chuyển của điện tích
dòng dịch chuyển có hướng của các điện tích tự do
dòng dịch chuyển có hướng của các hạt mang điện
dòng dịch chuyển có hướng của các ion dương và âm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện không đổi là
dòng điện có chiều không thay đổi theo thời gian.
dòng điện có cường độ thay đổi theo thời gian.
dòng điện có điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây thay đổi theo thời gian.
dòng điện có chiều và cường độ không thay đổi theo thời gian.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện chạy trong mạch có cường độ I. Trong khoảng thời gian t điện lượng q chuyển qua mạch được xác định bằng biểu thức
q = I.t
q = I/t
q = t/I
q = 2.I.t
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng.
Cường độ dòng điện cho biết độ mạnh hay yếu của dòng điện.
Khi nhiệt độ tăng thì cường độ dòng điện tăng.
Cường độ dòng điện qua một đoạn mạch tỉ lệ nghịch với điện lượng dịch chuyển qua đoạn mạch.
Dòng điện là dòng các electron dịch chuyển có hướng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu sai trong các câu sau
Dòng điện là dòng chuyển động có hướng của các điện tích.
Dòng điện trong kim loại là dòng chuyển động có hướng của các electron tự do.
Quy ước chiều dòng điện là chiều chuyển động của các điện tích dương.
Quy ước chiều dòng điện là chiều từ cực âm sang cực dương của nguồn.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Một dòng điện không đổi, sau 2 phút có một điện lượng 24C chuyển qua một tiết diện thẳng của dây dẫn. Cường độ của dòng điện chạy qua dây dẫn là (đơn vị A)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
31 questions
Lý 11_C3_Ôn tập Lý thuyết Ktra Giữa HK 2

Quiz
•
11th Grade
37 questions
Ôn tập lí thuyết C2_PHY002

Quiz
•
11th Grade
35 questions
Kiểm tra kiến thức điện

Quiz
•
11th Grade
27 questions
Tụ điện

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Kiểm tra Khối 11

Quiz
•
11th Grade
29 questions
hé lô

Quiz
•
11th Grade
32 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 3. ĐIỆN TRƯỜNG (VL11-KNTT)

Quiz
•
11th Grade
29 questions
ÔN TẬP CUỐI KÌ 2- LÝ 10

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Kinematics Review

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade