Kiểm tra từ vựng Bài 16

Kiểm tra từ vựng Bài 16

10th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CME Book 2_Unit 5_Phone call 打电话_L17 她的电话号码是多少

CME Book 2_Unit 5_Phone call 打电话_L17 她的电话号码是多少

7th - 11th Grade

21 Qs

Y9 上网online

Y9 上网online

9th - 12th Grade

31 Qs

Vocabulary_L4-1

Vocabulary_L4-1

9th - 12th Grade

30 Qs

我的学校第一课文

我的学校第一课文

8th Grade - University

29 Qs

期中考试【507】1/65

期中考试【507】1/65

10th Grade

25 Qs

Mandarin 2 Review 爱好

Mandarin 2 Review 爱好

9th - 10th Grade

23 Qs

健康生活

健康生活

6th - 12th Grade

21 Qs

301 Bài 6

301 Bài 6

1st Grade - University

21 Qs

Kiểm tra từ vựng Bài 16

Kiểm tra từ vựng Bài 16

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Hard

Created by

Hà Đỗ Ngọc

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

hiện tại
现在
一起
我们

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cùng nhau
现在
一起
我们

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chúng tôi
咱们
你们
他们
她们

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đi
现在
一起
我们

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thường, thông thường
有时候
时候
常常
不常

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

có lúc, có khi
有时候
时候
常常
不常

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

lúc
有时候
时候
常常
不常

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?