Lesson 9: Time 2

Lesson 9: Time 2

1st Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1A14 - Ôn tập Trạng nguyên TV (đề 002)

1A14 - Ôn tập Trạng nguyên TV (đề 002)

1st Grade

20 Qs

BỘ ĐỀ 1

BỘ ĐỀ 1

1st - 5th Grade

20 Qs

Ôn tập bài 1 - 자기소개

Ôn tập bài 1 - 자기소개

1st Grade - University

22 Qs

Bài 13 GTHN Q1

Bài 13 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Tiếng Việt 9

Tiếng Việt 9

KG - 1st Grade

21 Qs

Ballet Uneti

Ballet Uneti

1st Grade

21 Qs

Bạn hiểu Anime/Manga đến mức nào?

Bạn hiểu Anime/Manga đến mức nào?

KG - Professional Development

20 Qs

Lesson 23: costume 3

Lesson 23: costume 3

1st Grade

19 Qs

Lesson 9: Time 2

Lesson 9: Time 2

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: "Năm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Year
B. Month
C. Day
D. Week

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: "Tháng" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Month
B. Year
C. Day
D. Week

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: "Tháng một" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. January
B. February
C. March
D. December

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: "Tháng hai" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. February
B. January
C. April
D. November

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: "Tháng ba" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. March
B. February
C. May
D. October

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: "Tháng tư" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. April
B. March
C. June
D. September

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: "Tháng năm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. May
B. April
C. July
D. November

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?