
Câu hỏi về Microsoft Excel 2010

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Phương Trúc
FREE Resource
47 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft excel 2010, hàm nào dưới đây được dùng để đếm giá trị thỏa nhiều điều kiện.
SUMS
SUMIFS
COUNTIFS
SUMIF
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft excel 2010, phát biểu nào sau đây đúng nhất:
Mặc định, Micrsosoft Excel 2010 cho phép mở Workbook được lấy từ bất kỳ nguồn nào (Internet, đính kèm trong Email,...) mà không có bất kỳ cảnh báo nào về vấn đền an toàn.
Thiết lập Protected View có ý nghĩa cho phép người dùng chi được xem nội dung bản g tính mà không được sửa đổi thông qua mật khẩu bảo vệ..
Luôn cho phép mở và làm việc bình thường các Workbook được tạo từ các phiên bản trước Micrsosoft Excel 2010
Chỉ cho phép mở một Workbook được lấy từ một nguồn không tin cậy mà không cần cảnh báo rủi ro khi tắt chế độ Protected View trên nguồn của tài liêu tương ứng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft excel 2010, để áp dụng định dạng kiểu dữ liệu cell style Good cho một vùng ta chon vùng cần định dạng thực hiện các bước.
Home \Cell style\ chịn kiểu style Good
Insert \ format as table chọn table style.
Insert \ chọn cell style Good.
Page layout\ format as table chọn style Good
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft excel 2010, biểu đồ thu nhỏ bên trong các ô trang tính có mấy dạng cơ bản
2
5
3
4
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft 2010, để đặt mật khẩu cho một file bảng tính trong Excel 2010, thực hiện nào sau đây là đúng:
Home ( Font ( Protection
Review ( trong nhóm Changes chọn Protect Worksheet
File ( Info ( Protected Workbook
Review ( trong nhóm Changes chọn Protect Workbook
6.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Trong Microsoft excel 2010, để xóa các định dạng có điều kiện ta chọn vùng cần xóa sau đó thực hiện các bước.
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft excel 2010, để xóa các định dạng có điều kiện ta chọn vùng cần xóa sau đó thực hiện các bước.
Insert \ Conditional formatting\ manager Rules\ chọn định dạng cần xóa và Delete Rule.
Insert \ Conditional formatting \ chọn định dạng cần xóa và Delete Rule.
Home \ manager Rules\ chọn định dạng cần xóa và Delete Rule.
Home \ Conditional formatting\ manager Rules\ chọn định dạng cần xóa và Delete Rule.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
51 questions
Kiểm tra Excel 2010

Quiz
•
University
48 questions
ĐỀ CƯƠNG KIỂM TRA CUỐI HKI MÔN LỊCH SỬ 12

Quiz
•
12th Grade - University
48 questions
ÔN TẬP KTRA GIỮA KỲ 1 MÔN KTPL

Quiz
•
10th Grade - University
42 questions
SYB3012 - MODULE 1-8

Quiz
•
University
49 questions
10 điểm chính trị mụt

Quiz
•
University
50 questions
Pháp Luật - Bài 2 (Hiến pháp)

Quiz
•
University
48 questions
Mô Phôi 25% bài 2

Quiz
•
University
52 questions
Đánh giá bài kiểm tra TEST04

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Education
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University