Chất Béo và Xà Phòng

Quiz
•
Chemistry
•
11th Grade
•
Hard
NGUYỄN NGÂN
Used 4+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Lipid là chất hữu cơ có trong tế bào sống.
Lipid không tan trong nước.
Lipid tan trong dung môi hữu cơ không phân cực.
Lipid là một loại chất béo.
Lipid bao gồm chất béo, sáp, steroid, phospholipid, …
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất béo là triester (ester ba chức) của glycerol với các acid béo.
Acid béo là những carboxylic acid đa chức, thường có mạch hở, không phân nhánh và có số nguyên tử carbon chẵn (khoảng 12 - 24C).
Công thức của glycerol là C3H5(OH)3.
Công thức chung của chất béo tạo bởi glycerol với 1 acid béo RCOOH là (RCOO)3C3H5.
Chất béo còn được gọi là glyceride.
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Acid béo là những carboxylic acid đơn chức, thường có mạch hở, không phân nhánh và có số nguyên tử carbon chẵn (khoảng 12 - 24C).
Gốc hydrocarbon của acid béo có thể no hoặc không no chứa một hay nhiều liên kết đôi C=C.
Formic acid, acetic acid là các ví dụ về acid béo.
Palmitic acid và stearic acid là các acid béo no.
Oleic acid và linoleic acid đều là các acid béo không no chứa C=C đều ở dạng cis.
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Các acid béo thường gặp gồm palmitic acid, stearic acid, oleic acid, linoleic acid.
Palmitic acid là một acid béo có công thức CH3[CH2]14COOH (C15H31COOH).
Stearic acid là một acid béo không no.
Oleic acid là một acid béo có công thức CH3[CH2]7CH CH[CH2]7COOH (C17H33COOH).
Linoleic acid là một acid béo không no có chứa 1 liên kết đôi C=C trong phân tử.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Stearic acid là một acid béo.
Công thức cấu tạo thu gọn của stearic acid là CH3[CH2]15COOH.
Stearic acid thuộc loại acid béo no.
Công thức chất béo tạo bởi stearic acid và glycerol viết gọn là (C17H35COO)3C3H5.
Stearic acid thuộc cùng dãy đồng đẳng với palmitic acid.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Linoleic acid là một acid béo.
Công thức linoleic có thể viết gọn là C17H33COOH.
Trong phân tử linoleic acid có chứa 2 liên kết đôi C=C đều ở dạng cis.
Linoleic acid thuộc loại acid béo không no, 1C=C, đơn chức, mạch hở.
Linoleic acid là acid béo thuộc nhóm omega - 6.
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất béo có nhiều tính chất vật lí quan trọng.
Ở điều kiện thường, chất béo ở trạng thái lỏng hoặc rắn.
Chất béo nhẹ hơn nước và không tan trong nước, dễ tan trong các dung môi hữu cơ ít phân cực hoặc không phân cực.
Chất béo có chứa nhiều gốc acid béo không no ở trạng thái rắn điều kiện thường như mỡ lợn, mỡ bò, mỡ cừu, …
Chất béo có chứa nhiều gốc acid béo no ở trạng thái lỏng điều kiện thường như dầu lạc, dầu vừng, dầu cá, …
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
ÔN TẬP HỢP CHẤT CARBONYL - CARBOXYLIC ACID.

Quiz
•
11th Grade
20 questions
ÔN TẬP

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Nitrogen và Sulfur

Quiz
•
11th Grade
20 questions
AMMONIA VÀ MUỐI AMMONIUM

Quiz
•
11th Grade
20 questions
BÀI 2 - KHTN 8

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
ÔN TẬP HKI 2024-2025

Quiz
•
11th Grade
22 questions
ÔN TẬP GHKI - HÓA 11

Quiz
•
11th Grade
25 questions
Đề Thi Thử Hóa Học

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Chemistry
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade