Bài kiểm tra về Bất động sản và Quảng cáo

Bài kiểm tra về Bất động sản và Quảng cáo

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary 2

Vocabulary 2

University

18 Qs

Test từ vựng L1-5

Test từ vựng L1-5

University

20 Qs

dfggfng

dfggfng

University

15 Qs

CACA

CACA

University

13 Qs

FF1- Unit 8- vocab

FF1- Unit 8- vocab

1st Grade - University

18 Qs

What do these words mean in Vietnamese?

What do these words mean in Vietnamese?

5th Grade - University

10 Qs

BUỔI 1 PART 1

BUỔI 1 PART 1

University

20 Qs

SCA Quiz 2

SCA Quiz 2

University

20 Qs

Bài kiểm tra về Bất động sản và Quảng cáo

Bài kiểm tra về Bất động sản và Quảng cáo

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Gia Hoàng

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của 'Residential property' là gì?

Không gian bán lẻ

Nhà đất dùng cho kinh doanh

Đồ nội thất

Nhà dân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Fine' có nghĩa là gì?

Thắng giải

Phạt

Khoản tiền phạt

Ổn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của 'Annual' là gì?

Quan hệ công chúng

Thường niên

Khởi hành/bắt đầu

Đại lý

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Agent' đồng nghĩa với từ nào sau đây?

Đại lý

Nhà kho

Bảo hiểm

Chia nhỏ thành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của 'Front-row' là gì?

Bảo hiểm

Chia nhỏ thành

Hàng đầu (trước mặt)

Nhà kho

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Split sthg into' có nghĩa là gì?

Chia nhỏ thành

Không gian bán lẻ

Nhà dân

Đồ nội thất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của 'Commercial property' là gì?

Nhà dân

Không gian bán lẻ

Đồ nội thất

Nhà đất dùng cho kinh doanh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?