Lesson 16:  structure health 1

Lesson 16: structure health 1

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đố mẹo

Đố mẹo

1st - 12th Grade

19 Qs

Ăn uống

Ăn uống

1st - 5th Grade

15 Qs

Truyện : Hạt đỗ sót

Truyện : Hạt đỗ sót

KG - 1st Grade

16 Qs

AI THÔNG MINH HƠN HỌC SINH LỚP 4C

AI THÔNG MINH HƠN HỌC SINH LỚP 4C

1st - 4th Grade

20 Qs

Lesson 19:  structure health 4

Lesson 19: structure health 4

1st Grade

20 Qs

SARS-CoV-2

SARS-CoV-2

1st - 11th Grade

17 Qs

bondingnhom7hec

bondingnhom7hec

KG - 1st Grade

22 Qs

SINH HOẠT CHỦ ĐIỂM THÁNG 10

SINH HOẠT CHỦ ĐIỂM THÁNG 10

KG - 1st Grade

16 Qs

Lesson 16:  structure health 1

Lesson 16: structure health 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Nếu bạn bị _______ khi chơi thể thao, bạn nên đến bệnh viện để kiểm tra.
A. Gãy.
B. Vấn đề.
C. Đau.
D. Mệt mỏi.
D. Tàu hỏa.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Khi bị _______ ở cánh tay, bạn sẽ cảm thấy đau và không thể di chuyển dễ dàng.
A. Đau.
B. Chảy máu.
C. Gãy.
D. Vấn đề.
D. Xe ôm.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Nếu bạn cảm thấy _______ ở chân sau khi chạy lâu, đó có thể là dấu hiệu của mệt mỏi.
A. Mệt mỏi.
B. Đau.
C. Gãy.
D. Chảy máu.
D. Xe tải.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Khi bạn bị _______ ở ngón tay, bạn cần phải chăm sóc kỹ để tránh bị nhiễm trùng.
A. Gãy.
B. Đau.
C. Vấn đề.
D. Mệt mỏi.
D. Trực thăng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Nếu bạn bị _______ ở đầu gối, bạn có thể gặp khó khăn khi đi lại hoặc đứng lên.
A. Đau.
B. Mệt mỏi.
C. Chảy máu.
D. Vấn đề.
D. Xe khách.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Khi bạn bị _______ do bị ngã, bạn cần phải băng bó và theo dõi vết thương.
A. Chảy máu.
B. Gãy.
C. Mệt mỏi.
D. Đau.
D. Máy bay.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Nếu bạn cảm thấy _______ ở khuỷu tay sau khi tập thể dục, hãy nghỉ ngơi để hồi phục.
A. Đau.
B. Chảy máu.
C. Gãy.
D. Mệt mỏi.
D. Xe buýt.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?