Bài 14 영화와 드라마 - THTH3

Bài 14 영화와 드라마 - THTH3

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 22

Từ vựng bài 22

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài số 34

Từ vựng bài số 34

Professional Development

22 Qs

Từ vựng số 30

Từ vựng số 30

Professional Development

19 Qs

Kiểm tra bài 1

Kiểm tra bài 1

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài ghép âm, patchim cuối

Từ vựng bài ghép âm, patchim cuối

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 48

Từ vựng bài số 48

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài 3,4,5

Từ vựng bài 3,4,5

Professional Development

20 Qs

Bài 14 영화와 드라마 - THTH3

Bài 14 영화와 드라마 - THTH3

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

SOFL Tiếng Hàn

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Từ " 줄거리" có nghĩa tiếng Việt là gì?

Cảnh

Cốt truyện

Lời thoại

Nhạc nền

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 5 pts

" 조연" có nghĩa tiếng Việt là gì

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ " 인상적이다" có nghĩa tiếng Việt là gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Từ tiếng Hàn nào có nghĩa là " lạnh lẽo, lạnh giá"?

끔찍하다

오싹하다

폭력적이다

인상적이다

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ " sáng sớm" trong tiếng Hàn là gì?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ " Buổi lễ ra mắt phim" trong tiếng Hàn là gì?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

" Bản giới thiệu tóm tắt" trong tiếng Hàn là gì

상영관

관람객

예고편

시사회

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?