VOCAB UNIT 1 LEISURE TIME LỚP 8

VOCAB UNIT 1 LEISURE TIME LỚP 8

8th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sinh vật biển

Sinh vật biển

1st - 12th Grade

16 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

3rd Grade - University

20 Qs

Lesson 1 part 2

Lesson 1 part 2

1st Grade - University

20 Qs

UNIT 7: ENVIRONMENTAL PROTECTION (4)

UNIT 7: ENVIRONMENTAL PROTECTION (4)

8th Grade

20 Qs

ôn tập unit 7 anh 8

ôn tập unit 7 anh 8

8th Grade

22 Qs

 8AB - ARTICLES

8AB - ARTICLES

6th - 9th Grade

20 Qs

Từ vựng tổng hợp Unit one (15/20) hoặc (16/20)

Từ vựng tổng hợp Unit one (15/20) hoặc (16/20)

8th - 9th Grade

20 Qs

E8-U10-Words

E8-U10-Words

8th Grade

23 Qs

VOCAB UNIT 1 LEISURE TIME LỚP 8

VOCAB UNIT 1 LEISURE TIME LỚP 8

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Cherry Ms

Used 22+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"balance" nghĩa là gì?

cơ bắp

sự thăng bằng, sự cân bằng

vòng đeo tay

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"bracelet" nghĩa là gì?

căm ghét

độc ác

vòng đeo tay

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"crazy" nghĩa là gì?

rất thích, say mê

căm ghét

cơ bắp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"cruel" nghĩa là gì?

cân bằng

thích

độc ác

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"detest' nghĩa là gì?

căm ghét

gửi tin nhắn

cơ bắp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"DIY" nghĩa là gì?

hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà

say mê, ham thích

khu nghỉ dưỡng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"fancy" nghĩa là gì?

giữ liên lạc

cam ghét

mến, thích

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?