Vocab Quiz 11.09

Vocab Quiz 11.09

University

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

재미있는 베트남어

재미있는 베트남어

KG - University

10 Qs

TIẾNG HÀN SƠ CẤP BÀI 1

TIẾNG HÀN SƠ CẤP BÀI 1

University

15 Qs

PC - review slangs

PC - review slangs

University

13 Qs

Tranh tài ngay - Nhận quà liền tai

Tranh tài ngay - Nhận quà liền tai

University

10 Qs

แบบทดสอบก่อนเรียน

แบบทดสอบก่อนเรียน

University

15 Qs

Biện pháp so sánh TV lớp 3

Biện pháp so sánh TV lớp 3

3rd Grade - University

19 Qs

Luyện tập bài 1_THTH

Luyện tập bài 1_THTH

University

10 Qs

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 2

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 2

University

13 Qs

Vocab Quiz 11.09

Vocab Quiz 11.09

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

K58 DUONG

Used 1+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhiều nạn nhân đang trong tình trạng ng-- k-ch (to be in critical condition, dangerously unstable), khó qua khỏi khi bị ngọn núi 100m sạt lở vùi lấp ở Lào Cai.

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Trận mưa giông tối qua làm cây cối trong vườn đổ ____.

ngẩn ngơ

xa bờ

ngổn ngang

tan hoang

lấn cấn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

_____ nào _____ đấy, anh ta sẽ phải trả giá cho hành động sai trái của mình.

Ác - ác

Giả - báo

Nhân - quả

Cha - con

Nguyên - hậu

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ dùng để chỉ những người đáng tôn kính:

b-- + cha mẹ/thầy cô/tiền bối/anh hùng...

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Quay đầu là bờ" có thể hiểu là:

Sớm muộn gì cũng phải chịu hậu quả.

Chỉ cần tiếp tục sẽ thành công.

Không bao giờ là quá muộn để sửa sai.

Lùi bước là thất bại.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gió lùa qua khe cửa làm phòng trở nên rất lạnh vào mùa đông.

To go directly

To go through (small, narrow space)

To get out of (big, open space)

To cheat

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tôi đã mua bảo hiểm để phòng TH xấu xảy ra."

Câu này có nghĩa là gì?

Tôi không muốn làm gì để bảo vệ bản thân.

Tôi đã chuẩn bị sẵn sàng cho những trường hợp không may.

Tôi đã cắt đứt mọi mối quan hệ.

Tôi không còn lo lắng về bất kỳ điều gì.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?