
TUANHOAN1

Quiz
•
Science
•
Professional Development
•
Medium
Minh PHƯƠNG
Used 1+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Mô tả hướng, vị trí và liên quan của đáy, đỉnh và các mặt tim:
A. Đáy tim hướng lên trên, ra sau và sang trái
B. Đỉnh tim ở ngang mức khoang gian sườn 5 bên trái; trên cơ hoành, sau tấm ức
sườn, giữa hai phổi.
C. Mặt trước nằm đè lên cơ hoành;
D. Mặt dưới nằm sau xương ức và các xương sườn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Mô tả tâm thất phải:
Thông với tâm nhĩ phải qua van nhĩ thất phải;
B. Ngăn cách với tâm thất trái bằng lỗ nhĩ thất;
C. Bơm máu lên động mạch phổi;
D. Có thành mỏng hơn các tâm nhĩ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
3. Mô tả hệ thống dẫn truyền của tim:
A. Chịu sự kiểm soát của não;
B. Là tập hợp của các tế bào tự phát nhịp;
C. Không đảm bảo cho các buồng tim co bóp một cách có phối hợp;
D. Chỉ bao gồm nút xoang nhĩ, nút nhĩ-thất.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Động mạch chủ lên tách ra các nhánh cấp máu cho:
A. Đầu và cổ;
B. Chi trên
C. Tim
D. Đầu, cổ và chi trên.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Mô tả động mạch dưới đòn:
A. Có nguyên uỷ giống nhau ở hai bên;
B. Chỉ cấp máu cho chi trên và thành ngực;
C. Đi trước xương đòn theo một đường cong lõm xuống dưới;
D. Liên tiếp với động mạch nách ở trước điểm giữa xương đòn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Mô tả động mạch cánh tay:
A. Chạy dọc bờ ngoài cơ nhị đầu cánh tay;
B. Tách đôi thành động mạch quay và động mạch trụ;
C. Là động mạch mà ta không thể sờ hoặc nghe thấy mạch đập
D. Tách ra từ cung động mạch chủ.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Tĩnh mạch nông ở mặt trước khuỷu gồm các tĩnh mạch:
A. Tĩnh mạch cánh tay;
B. Tĩnh mạch quay;
C. Tĩnh mạch đầu; tĩnh mạch nền, tĩnh mạch giữa khuỷu
D. Tĩnh mạch trụ
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
24 questions
Quản Trị Học - Chức năng điều khiển

Quiz
•
Professional Development
32 questions
Quiz về Dr.Jpan Hepto Care

Quiz
•
Professional Development
30 questions
TLH ĐC ( Chương 5)

Quiz
•
Professional Development
28 questions
hóa sinh 2

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Science Trivia Night

Quiz
•
12th Grade - Professi...
27 questions
hóa sinh 5

Quiz
•
Professional Development
27 questions
Chương 5: Chuyển hóa chất

Quiz
•
Professional Development
23 questions
All About SARS-CoV-2

Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade