Từ vựng bài 9

Từ vựng bài 9

Vocational training

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NARUTO QUIZ

NARUTO QUIZ

KG

23 Qs

Chiến thắng Mtao Mxây

Chiến thắng Mtao Mxây

10th Grade

21 Qs

THỜI GIAN A1 GIÁO VIÊN ĐỖ THỊ SÁU

THỜI GIAN A1 GIÁO VIÊN ĐỖ THỊ SÁU

KG

20 Qs

Nhanh như chớp nhí

Nhanh như chớp nhí

5th Grade

20 Qs

Minigame Cùng Hiểu Đúng - Sống Văn Minh

Minigame Cùng Hiểu Đúng - Sống Văn Minh

4th Grade

20 Qs

ĐỌ NÃO TỪ XA  25/06

ĐỌ NÃO TỪ XA 25/06

University

20 Qs

Ôn tập về từ loại lớp 5

Ôn tập về từ loại lớp 5

5th Grade

19 Qs

Đố mẹo

Đố mẹo

KG

20 Qs

Từ vựng bài 9

Từ vựng bài 9

Assessment

Quiz

Other

Vocational training

Easy

Created by

Hiền

Used 1+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "gia đinh"?

가직

가족

가죽

자졷

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

있다; 없다 - có nghĩa tiếng Việt là gì?

Không biết

Có; không có

Không có; có

Ở; không ở

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "nhiều"?

있다

많다

없다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

살다 - có nghĩa tiếng Việt là gì?

Nhiều

Sống

Mua

Bán

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

오빠, 언니 - có nghĩa Tiếng Việt là gì?

Anh trai, chị gái (nam gọi)

Chị gái, anh trai

Chị gái, em gái

Anh trai, chị gái (nữ gọi)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

형, 누나 - có nghĩa Tiếng Việt là gì?

Anh trai, chị gái (nam gọi)

Chị gái, anh trai

Anh trai, chị gái (nữ gọi)

Anh trai, em gái

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "ông, bà "?

할어버지, 할머니

할아버지, 할머니

하라버지, 할머니

할 아버지, 할머니

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?