Từ nào sau đây có nghĩa là "gia đinh"?
Từ vựng bài 9

Quiz
•
Other
•
Vocational training
•
Easy
Hiền
Used 1+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
가직
가족
가죽
자졷
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
있다; 없다 - có nghĩa tiếng Việt là gì?
Không biết
Có; không có
Không có; có
Ở; không ở
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "nhiều"?
만
있다
많다
없다
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
살다 - có nghĩa tiếng Việt là gì?
Nhiều
Sống
Mua
Bán
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
오빠, 언니 - có nghĩa Tiếng Việt là gì?
Anh trai, chị gái (nam gọi)
Chị gái, anh trai
Chị gái, em gái
Anh trai, chị gái (nữ gọi)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
형, 누나 - có nghĩa Tiếng Việt là gì?
Anh trai, chị gái (nam gọi)
Chị gái, anh trai
Anh trai, chị gái (nữ gọi)
Anh trai, em gái
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là "ông, bà "?
할어버지, 할머니
할아버지, 할머니
하라버지, 할머니
할 아버지, 할머니
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
Ôn Tiếng Việt 4

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Câu đố hack não

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
复习第九课-2

Quiz
•
University - Professi...
20 questions
Pokemon

Quiz
•
6th Grade
19 questions
Trò chơi vui nhộn

Quiz
•
KG
20 questions
Ôn Tập Tiếng Việt Lớp 4

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Sinh hoạt lớp

Quiz
•
11th Grade
20 questions
câu hỏi hack não

Quiz
•
KG
Popular Resources on Quizizz
10 questions
Chains by Laurie Halse Anderson Chapters 1-3 Quiz

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Multiplying Fractions

Quiz
•
6th Grade
30 questions
Biology Regents Review #1

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Biology Regents Review: Structure & Function

Quiz
•
9th - 12th Grade