Cụm từ 'to break into a market' có nghĩa là gì?

Khám Phá Kinh Doanh Và Tiền Tệ

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Linhzy Amy
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tạo ra một sản phẩm mới.
Mở rộng thị trường hiện tại.
Gia nhập hoặc thâm nhập vào một thị trường mới.
Giảm giá sản phẩm hiện có.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'To reach a consensus' có nghĩa là gì?
Thảo luận về ý kiến
Đạt được sự đồng thuận
Đạt được sự đồng ý
Tạo ra sự bất đồng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'To make cutbacks' có nghĩa là gì?
Giảm chi tiêu
Cắt giảm nhân sự
Giảm sản xuất
Tăng chi tiêu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi một công ty 'go out of business', điều gì sẽ xảy ra?
The company changes its name and rebrands itself without any changes in operations.
The company ceases operations and may liquidate its assets.
The company is acquired by a larger corporation and continues to operate.
The company expands its operations and hires more staff.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'To squander a chance/savings' có nghĩa là gì?
Lãng phí một cơ hội/tiết kiệm.
Tiết kiệm một cơ hội
Bỏ lỡ một cơ hội
Làm giàu từ một cơ hội
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'A heavy workload' có nghĩa là gì?
Khối lượng công việc vừa phải
Khối lượng công việc nhẹ
Công việc không quan trọng
Khối lượng công việc nặng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'Enhance their public image' có nghĩa là gì?
Tăng cường sự riêng tư của cá nhân.
Cải thiện hình ảnh công chúng.
Thay đổi phong cách sống cá nhân.
Giảm thiểu sự chú ý của công chúng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
ĐỀ THI GIÁO LÝ TEST

Quiz
•
University
15 questions
kiến thức tổng hợp

Quiz
•
University
12 questions
PACKAGE 1

Quiz
•
10th Grade - University
14 questions
PART 3_VĂN PHÒNG PHẨM VÀ SỰ KIỆN

Quiz
•
University
12 questions
Unit 1 - 600 essential TOEIC words

Quiz
•
University - Professi...
10 questions
Đuổi Emoji bắt chữ - Guess Emoji

Quiz
•
University
10 questions
Kí năng viết nơi công sở

Quiz
•
University
15 questions
TOEIC

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade