SC2 bài 5

SC2 bài 5

Professional Development

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng nguyên âm + phụ âm bật hơi, căng

Từ vựng nguyên âm + phụ âm bật hơi, căng

Professional Development

13 Qs

Từ vựng bài 14

Từ vựng bài 14

Professional Development

17 Qs

Bài test tổng hợp 1-4

Bài test tổng hợp 1-4

Professional Development

17 Qs

Từ vựng bài 21

Từ vựng bài 21

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài 3

Từ vựng bài 3

Professional Development

12 Qs

Từ vựng bài 24

Từ vựng bài 24

Professional Development

17 Qs

Từ vựng bài số 19.2

Từ vựng bài số 19.2

Professional Development

12 Qs

Từ vựng liên quan đến các loại xe

Từ vựng liên quan đến các loại xe

Professional Development

9 Qs

SC2 bài 5

SC2 bài 5

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Minh Yến

Used 3+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '그리고' có nghĩa là gì?

và, đồng thời

tuy nhiên

nhưng

thế nhưng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thư' trong tiếng Hàn?

엽서

편지

카드

봉투

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '우편번호' có nghĩa là gì?

bưu kiện

tem

mã bưu chính

địa chỉ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'hỏng hóc' trong tiếng Hàn?

눈싸움

깨지다

고장 나다

무게를 재다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '빠른우편' có nghĩa là gì?

bưu thiếp

điện tín nhanh

phong bì

thư đảm bảo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bưu thiếp' trong tiếng Hàn?

엽서

편지

우표

주소

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cân' trong tiếng Hàn?

무게를 재다

고장 나다

한턱내다

깨지다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?