Ôn tập từ vựng HSK1 Bài 6-8

Ôn tập từ vựng HSK1 Bài 6-8

1st Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt 5

Tiếng Việt 5

1st - 5th Grade

37 Qs

Ôn tập bài 10-13 SC1

Ôn tập bài 10-13 SC1

1st Grade

45 Qs

TIẾNG VIỆT THANH TÂM

TIẾNG VIỆT THANH TÂM

1st Grade

45 Qs

lớp 2 lên 3 ngày 23 -6

lớp 2 lên 3 ngày 23 -6

1st - 5th Grade

40 Qs

ôn tập Tiếng Việt lớp 1B

ôn tập Tiếng Việt lớp 1B

1st Grade

39 Qs

TE.Ôn tiếng Việt.No2_chọn từ

TE.Ôn tiếng Việt.No2_chọn từ

1st Grade

35 Qs

Lớp 3 tuần 14

Lớp 3 tuần 14

1st - 5th Grade

44 Qs

ÔN 1 - Toán

ÔN 1 - Toán

KG - 2nd Grade

42 Qs

Ôn tập từ vựng HSK1 Bài 6-8

Ôn tập từ vựng HSK1 Bài 6-8

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Minh Ngọc

Used 15+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 2 pts

Điền chữ Hán có nghĩa: Mẹ

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 2 pts

Điền chữ Hán có nghĩa: bố

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Từ nào có nghĩa "Chữ Hán"

汉字

汉子

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 2 pts

Điền chữ Hán có nghĩa: viết chữ Hán

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

chữ nào có nghĩa "đọc bài khóa"

读书

读汉字

读课文

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 2 pts

Điền chữ Hán có nghĩa: nói tiếng Anh

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 2 pts

Điền chữ Hán có nghĩa: đồ ăn Trung Quốc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?