MỞ RỘNG VỐN TỪ - TỪ CHỈ CẢM XÚC

MỞ RỘNG VỐN TỪ - TỪ CHỈ CẢM XÚC

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

V8. BÀI TOÁN DÂN SỐ

V8. BÀI TOÁN DÂN SỐ

8th Grade

17 Qs

Thơ Mới Văn 8

Thơ Mới Văn 8

8th Grade

20 Qs

Trong lòng mẹ

Trong lòng mẹ

8th Grade

15 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

8th Grade

18 Qs

KIỂM TRA 15 PHÚT VĂN 8 THÁNG 01 - 2022

KIỂM TRA 15 PHÚT VĂN 8 THÁNG 01 - 2022

8th Grade

20 Qs

ÔN TẬP VỀ TỪ VÀ CÂU Lớp 4

ÔN TẬP VỀ TỪ VÀ CÂU Lớp 4

4th - 12th Grade

15 Qs

Hịch tướng sĩ

Hịch tướng sĩ

8th Grade

20 Qs

Bài 4: Xung đột Nam - Bắc triều và Trịnh Nguyễn

Bài 4: Xung đột Nam - Bắc triều và Trịnh Nguyễn

8th Grade

15 Qs

MỞ RỘNG VỐN TỪ - TỪ CHỈ CẢM XÚC

MỞ RỘNG VỐN TỪ - TỪ CHỈ CẢM XÚC

Assessment

Quiz

World Languages

8th Grade

Medium

Created by

Hong Tran

Used 16+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ dùng để diễn tả trạng thái lo lắng, không yên tâm và cảm thấy bất an.

Hấp hối

Bồn chồn

Bối rối

hãnh diện

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối các cặp từ đồng nghĩa với nhau

Rối bời

Căm tức

Hài lòng

Phân vân

Phẫn nộ

Cô đơn

Băn khoăn

Mãn nguyện

Lạc lõng

Mông lung

3.

DROPDOWN QUESTION

1 min • 1 pt

Ông ấy ​ (a)   đi lại không yên trong phòng, chờ kết quả của người con gái đang nằm trong phòng cấp cứu.

bồn chồn
háo hức
biết ơn
sung sướng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dùng để diễn tả cảm giác tự hào, vui sướng và mãn nguyện khi đạt được một thành tựu hoặc khi thấy bản thân, gia đình, hoặc người thân làm được những điều đáng khen ngợi.

sĩ diện

hãnh diện

giữ thể diện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tình huống nào sau đây không phù hợp để nói về cảm xúc: Sốt ruột

Nhận được tin đỗ đại học

Chờ tin người thân bị tai nạn

Đợi người thân từ nước ngoài trở về ở sân bay

Bị mất liên lạc với người thân

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào mô tả cảm xúc trong tình huống sau: Bạn được bố mẹ tặng cho món quà mơ ước trong ngày sinh nhật.

Bất mãn

Biết ơn

Ức chế

Sĩ diện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào không đồng nghĩa với: "Quyến luyến"

Luyến tiếc

Hồi hộp

Lưu luyến

Bồi hồi

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?