lớp 7_unit 2(51-80),  lớp 6_unit 1(21-50)_vocab

lớp 7_unit 2(51-80), lớp 6_unit 1(21-50)_vocab

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LEVEL 3_LỚP 6_STARTER UNIT_91-120, LỚP 7_UNIT 1_91-120_VOCAB

LEVEL 3_LỚP 6_STARTER UNIT_91-120, LỚP 7_UNIT 1_91-120_VOCAB

11th Grade

57 Qs

Advanced Vocab

Advanced Vocab

9th - 12th Grade

60 Qs

Sử HKII 100-160

Sử HKII 100-160

9th - 12th Grade

58 Qs

LỚP 6,7

LỚP 6,7

9th - 12th Grade

59 Qs

test word

test word

1st - 12th Grade

57 Qs

lớp 9,unit 4_91-120, lớp 8,unit 3_61-90_vocab

lớp 9,unit 4_91-120, lớp 8,unit 3_61-90_vocab

11th Grade

60 Qs

Unit 3 Grade 9 Global success

Unit 3 Grade 9 Global success

9th - 12th Grade

60 Qs

UNIT 4: CARING FOR THOSE IN NEED

UNIT 4: CARING FOR THOSE IN NEED

11th Grade

65 Qs

lớp 7_unit 2(51-80),  lớp 6_unit 1(21-50)_vocab

lớp 7_unit 2(51-80), lớp 6_unit 1(21-50)_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

centimetre
xentimét
đầu bếp
rạp chiếu phim
sạch sẽ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

chef
đầu bếp
nhà máy
căn hộ
không khí trong lành

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cinema
rạp chiếu phim
chất béo
bệnh cúm
có hại đối với

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

circle
hình tròn
thành phố
tàu du lịch
thú vị

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

city
thành phố
rạp chiếu phim
khỏe mạnh, cân đối
mẹo về sức khỏe

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

clean
sạch sẽ
không khí trong lành
quốc gia
5 sao

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

climbing
hoạt động leo trèo
băng qua
5 sao
giữ cân đối

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?