lớp 7_unit 2(111-140),  lớp 6_unit 1(81-110)_TỪ VỰNG

lớp 7_unit 2(111-140), lớp 6_unit 1(81-110)_TỪ VỰNG

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

environment

environment

11th Grade

65 Qs

lớp 9,unit 6_1-30, lớp 8,unit 4_91-120_vocab

lớp 9,unit 6_1-30, lớp 8,unit 4_91-120_vocab

11th Grade

60 Qs

CAM 11 (4)

CAM 11 (4)

9th - 12th Grade

58 Qs

lớp 9,unit 6_31-60, lớp 8,unit 4_121-150_vocab

lớp 9,unit 6_31-60, lớp 8,unit 4_121-150_vocab

11th Grade

60 Qs

REVIEW 1-3

REVIEW 1-3

7th - 12th Grade

55 Qs

E9-U6V

E9-U6V

1st - 12th Grade

60 Qs

unit 1 lớp 11 global success

unit 1 lớp 11 global success

11th Grade

65 Qs

B4L7 單片測驗

B4L7 單片測驗

11th Grade

55 Qs

lớp 7_unit 2(111-140),  lớp 6_unit 1(81-110)_TỪ VỰNG

lớp 7_unit 2(111-140), lớp 6_unit 1(81-110)_TỪ VỰNG

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

mean (v)
nghĩa là
đèn pin
thảo luận
cuốn sách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

metre
mét (m)
bộ phim
chiếc ghế
chiếc bàn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

million
triệu
đồng hồ
bữa ăn
một phần

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

minute (n)
phút
con chó
chiếc áo
cây cối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

modern (a)
hiện đại
quá khứ
xung quanh
chủ đề

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

monument (n)
tượng đài
trang phục
cuốn sách
nhà hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

more than (phr)
hơn
nhanh hơn
chậm hơn
ít hơn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?