
Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Hard
Thanh Hướng
FREE Resource
64 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Survive" có nghĩa là gì?
Hợp tác
Nhập cư
Sửa đổi
Sinh tồn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Warranty" có nghĩa là gì?
Bảo hành
Đối thủ
Sự thay đổi
Cổ đông
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Comfort" có nghĩa là gì?
Làm phức tạp
Làm cho thoải mái
Cạnh tranh
Gây ra
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Yield" có nghĩa là gì?
Quan sát
Bồi hoàn
Phạt
Sản xuất
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Sustain" có nghĩa là gì?
Cải cách
Duy trì
Hỗ trợ
Bỏ qua
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Shareholder" có nghĩa là gì?
Nhân viên
Nhà quản lý
Cổ đông
Đại biểu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Controversial" có nghĩa là gì?
Quan trọng
Dễ hiểu
Gây tranh cãi
Cần thiết
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
Sử (Trắc nghiệm nhiều lựa chọn) 12G

Quiz
•
12th Grade
63 questions
cultural identity (1)

Quiz
•
9th - 12th Grade
61 questions
Hiện tại đơn p2

Quiz
•
3rd Grade - University
67 questions
Soạn COLLOCATION KHÓ ĐÉT, THỀ

Quiz
•
12th Grade
60 questions
đô thị hoá

Quiz
•
12th Grade - University
69 questions
Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Quiz
•
12th Grade
69 questions
G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U6 + Review)

Quiz
•
11th Grade - University
64 questions
education (1)

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade