
GDKTPL CUỐI KÌ 1

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Easy
Danny nguyen01
Used 2+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Theo quy định của pháp luật, với người tham gia loại hình bảo hiểm tự nguyện chỉ được nhận quyền lợi bảo hiểm nào dưới đây?
A. Bệnh nghề nghiệp.
B. Chế độ thai sản.
C. Tai nạn lao động.
D. Chế độ tử tuất.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Theo quy định của pháp luật, người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc nếu đủ điều kiện có thể được hưởng chế độ
A. trợ cấp ăn trưa
B. trợ cấp học tập
C. công tác phí.
D. trợ cấp ốm đau.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Phát biểu nào dưới đây là sai về khái niệm bảo hiểm?
A. Bảo hiểm thương mại là loại hình bảo hiểm mang tính kinh doanh.
B. Bảo hiểm hoạt động theo nguyên tắc “số đông bù số ít".
C. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế không mang tính kinh doanh.
D. Bảo hiểm được thành lập dựa trên đóng góp tự nguyện của xã hội.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Theo quy định của pháp luật, đối tượng tham gia bảo hiểm thất nghiệp là người lao động và
A. cơ quan quản lý lao động.
B. thân nhân người lao động.
C. người sử dụng lao động.
D. người đào tạo lao động.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Theo quy định của pháp luật, cơ quan bảo hiểm xã hội không phải chi trả loại trợ cấp nào dưới đây đối với người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc?
A. trợ cấp ốm đau.
B. trợ cấp đi lại.
C. trợ cấp hưu trí.
D. trợ cấp thai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Chủ thể của loại hình bảo hiểm thất nghiệp là do
A. Nhà nước thực hiện.
B. người dân thực hiện.
C. Công đoàn thực hiện
D. đoàn thể thực hiện.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Một trong những đặc điểm của loại hình bảo hiểm thương mại là có
A. tính không hoàn lại.
B. tính bắt buộc.
C. tính kinh doanh.
D. tính rủi ro cao.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
62 questions
Từ vựng ngày 22/8/2023

Quiz
•
12th Grade
61 questions
Marketing chương 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
60 questions
Sử (Trắc nghiệm nhiều lựa chọn) 12G

Quiz
•
12th Grade
64 questions
Collocation VIP 90

Quiz
•
12th Grade
56 questions
ĐỊA 12 CUỐI HỌC KỲ II

Quiz
•
12th Grade
56 questions
chương 3

Quiz
•
12th Grade
64 questions
ls 12 64

Quiz
•
12th Grade
65 questions
G12-UNIT7

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
15 questions
School-Wide Expectations

Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
Fragments, Run-ons, Simple Sentences

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Parts of Speech

Lesson
•
6th - 12th Grade
15 questions
Notice and Note Signposts Review

Quiz
•
7th - 12th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
Common Grammar Mistakes

Quiz
•
7th - 12th Grade
34 questions
English II H- Literary Terms Pretest

Quiz
•
9th - 12th Grade