Eng9-U3-Words

Eng9-U3-Words

9th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Revision Quiz - My Virtual Campus và các môn học kỳ I

Revision Quiz - My Virtual Campus và các môn học kỳ I

KG - Professional Development

18 Qs

Buổi 2 - Q.L9

Buổi 2 - Q.L9

9th Grade

15 Qs

Vocabulary Check BASIC Unit 5

Vocabulary Check BASIC Unit 5

9th Grade - University

15 Qs

[IE F1] Vocab 13.04

[IE F1] Vocab 13.04

9th - 12th Grade

20 Qs

Words Test

Words Test

9th - 12th Grade

15 Qs

câu 41 đến Câu 60

câu 41 đến Câu 60

KG - Professional Development

20 Qs

UNIT 3

UNIT 3

9th Grade

20 Qs

Buổi 8+9

Buổi 8+9

9th Grade

20 Qs

Eng9-U3-Words

Eng9-U3-Words

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

tam ngo

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accomplish (v)

hoàn thành, đạt được

thêm, thêm vào

nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng

phù hợp, thích đáng

nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh/ sinh viên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

additional (adj)

hoàn thành, đạt được

thêm, thêm vào

nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng

phù hợp, thích đáng

nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh/ sinh viên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

anxiety (n)

hoàn thành, đạt được

thêm, thêm vào

nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng

phù hợp, thích đáng

nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh/ sinh viên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

appropriately (adv)

hoàn thành, đạt được

thêm, thêm vào

nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng

phù hợp, thích đáng

nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh/ sinh viên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

assignment (n)

hoàn thành, đạt được

thêm, thêm vào

nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng

phù hợp, thích đáng

nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh/ sinh viên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

counsellor (n)

cố vấn, người cố vấn

thời hạn cuối cùng, hạn cuối

điều làm sao lãng

hạn chót (ngày đến hạn để làm việc gì đó...)

gây béo phì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

deadline (n)

cố vấn, người cố vấn

thời hạn cuối cùng, hạn cuối

điều làm sao lãng

hạn chót (ngày đến hạn để làm việc gì đó...)

gây béo phì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?