
On tap Bai 1 2 3

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Medi's Home
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đoạn văn sau nói về chủ đề gì?
남 씨는 수요일에 축구를 합니다. 그리고 야구도 합니다.
요일
공부
운동
고향
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đoạn văn sau nói về chủ đề gì?
저는 바지를 좋아합니다. 미 씨는 치마를 좋아합니다.
옷
방
가게
나이
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn chủ đề đoạn văn sau:
저는 기숙사에 삽니다. 친구는 아파트에 삽니다.
차
집
학교
식당
Answer explanation
살다: sống
N chỉ địa điểm+에 살다 :sống ở đâu
살다 -> 삽니다. (Bất quy tắc ㄹ -> Bỏ ㄹ thêm ㅂ니다).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:
(_____)에 갑니다. 편지를 보냅니다
학교
시장
우체국
극장
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
김치가 (_________). 하지만 맛있습니다.
있습니다
나쁩니다
맵습니다
좋습니다
Answer explanation
김치: kim chi
하지만: tuy nhiên
Đáp án:
맵습니다 - 맵다: cay
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
그 사람은 선생님입니다. 한국어를 (_________)
공부합니다
모릅니다
가르칩니다
읽습니다.
Answer explanation
가르칩니다 - 가르치다: dạy học
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn chủ đề của đoạn văn:
오늘은 월요일입니다. 내일은 화요일입니다.
날짜
휴일
요일
장소
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Quyển 2 bài 1: Bạn đang nghe gì thế?

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Bài 9: Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ?

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
CB2 Buổi 4

Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第八课

Quiz
•
University
15 questions
第六课:我会说汉语。

Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十五课

Quiz
•
University
20 questions
Q3 - B3

Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第二十课

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade