
TUẦN 5
Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Medium
Thu Uyên
Used 1+ times
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số 563 208 đọc là:
Năm sáu ba nghìn hai trăm không tám
Năm trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm linh tám
Năm mươi sáu nghìn ba trăm hai mươi tám
Năm trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm không tám
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số chẵn lớn nhất có sáu chữ số đọc là:
Chín trăm tám mươi bảy nghìn sáu trăm năm mươi tư
Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi
Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín
Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi tám
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba viết là
90043103
943103
9043103
9430103
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số 514673 gồm:
Số 514673 gồm 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.
Số 514673 gồm 51 nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.
Số 514673 gồm 5 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.
Số 514673 gồm 5 trăm nghìn, 14 chục nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số ........... gồm 9 trăm nghìn, 2 chục nghìn, 4 nghìn, 5 trăm, 7 chục, 6 đơn vị.
924576
9024576
924570
925476
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số bé nhất có sáu chữ số là số nào?
111110
100000
123456
000001
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số liền trước của số lớn nhất có sáu chữ số là số nào?
999 999
999 998
999 997
100 000
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
45 questions
TNTV4 - MỞ RỘNG VỐN TỪ
Quiz
•
4th Grade
40 questions
bài 20
Quiz
•
1st Grade - University
46 questions
Bài Kiểm Tra Từ vựng 1
Quiz
•
1st - 5th Grade
47 questions
Vị ngữ
Quiz
•
4th Grade
40 questions
Menschen B1 Lektion 13
Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
TIẾNG TRUNG A1 BÀI 1
Quiz
•
1st Grade - University
40 questions
TRANG NGUYEN 12.2.2022
Quiz
•
4th Grade
45 questions
Rung chuông vàng
Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
11 questions
k'2 day of the dead
Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
10 questions
Informacion Personal
Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
Reflexive verbs in Spanish
Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
20 questions
Partes del cuerpo
Quiz
•
KG - 8th Grade
18 questions
Singular to plural nouns in Spanish
Quiz
•
4th Grade
22 questions
Los Utiles Escolares
Quiz
•
KG - University
