Ôn Tập Bài 1 - 4

Ôn Tập Bài 1 - 4

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHẦN 3: HỆ THỐNG ÂM VỊ TIẾNG VIỆT

PHẦN 3: HỆ THỐNG ÂM VỊ TIẾNG VIỆT

University

55 Qs

BÀI 8 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 8 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

45 Qs

Review một vòng kiến thức

Review một vòng kiến thức

University

45 Qs

BÀI 3 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 3 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

49 Qs

BÀi 5

BÀi 5

University

51 Qs

PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT VĂN BẢN

PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT VĂN BẢN

8th Grade - University

50 Qs

Q3 - B6

Q3 - B6

University

50 Qs

English 5 - Unit 1,2,3,4

English 5 - Unit 1,2,3,4

KG - University

49 Qs

Ôn Tập Bài 1 - 4

Ôn Tập Bài 1 - 4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Medi's Home

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "nhân viên ngân hàng"?

공무원

은행원

회사원

대학원

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "bác sĩ"?

의사

약사

기사

회사

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "Thái lan"?

대만

태국

미국

인도

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "nước Anh"?

미국

호주

인도

영국

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "대학생"?

trường học

sinh viên

nhà ăn

địa chỉ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "tiếng Hàn"?

한국어

한글자

미국어

일본어

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chủ đề đoạn văn dưới đây:

지민 씨는 주부입니다. 그래서 매일 집에서 청소합니다.

란 씨는 회사원입니다. 아침마다 회사에 다닙니다.

이름

인사

직업

학교

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?